dynamic system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamic system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống mà trạng thái của nó thay đổi theo thời gian, hoặc một hệ thống có khả năng thay đổi.
Definition (English Meaning)
A system in which the state changes with time, or a system that is subject to change.
Ví dụ Thực tế với 'Dynamic system'
-
"The economy can be viewed as a dynamic system with interacting components."
"Nền kinh tế có thể được xem như một hệ thống động với các thành phần tương tác lẫn nhau."
-
"The weather is a dynamic system influenced by many factors."
"Thời tiết là một hệ thống động chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố."
-
"Population growth is a dynamic system affected by birth and death rates."
"Tăng trưởng dân số là một hệ thống động bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ sinh và tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamic system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dynamic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dynamic system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'dynamic system' nhấn mạnh tính chất biến đổi và tương tác phức tạp giữa các thành phần trong hệ thống. Nó khác với 'static system' (hệ thống tĩnh), nơi mà trạng thái không thay đổi hoặc thay đổi rất chậm. 'Dynamic system' thường được dùng để mô tả các hệ thống phức tạp như hệ thống kinh tế, hệ thống sinh thái, hệ thống khí hậu,...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ ra bản chất của hệ thống: 'dynamic system of equations'. Sử dụng 'in' để chỉ ra hệ thống là một phần của lĩnh vực nào đó: 'dynamic system in physics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamic system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.