(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ timidity
C1

timidity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nhút nhát sự rụt rè sự e dè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rụt rè, nhút nhát; thiếu dũng khí hoặc sự tự tin.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being timid; lack of courage or confidence.

Ví dụ Thực tế với 'Timidity'

  • "Her timidity prevented her from speaking up at the meeting."

    "Sự rụt rè của cô ấy đã ngăn cản cô ấy phát biểu tại cuộc họp."

  • "His timidity was evident in his hesitant movements."

    "Sự rụt rè của anh ấy thể hiện rõ trong những cử động ngập ngừng của anh."

  • "She overcame her timidity and gave a brilliant presentation."

    "Cô ấy đã vượt qua sự rụt rè của mình và có một bài thuyết trình xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Timidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: timidity
  • Adjective: timid
  • Adverb: timidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shyness(sự nhút nhát)
bashfulness(sự bẽn lẽn)
diffidence(sự thiếu tự tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

boldness(sự táo bạo)
courage(sự dũng cảm)
confidence(sự tự tin)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
fear(sự sợ hãi)
insecurity(sự bất an)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Timidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Timidity thường liên quan đến sự e ngại trong các tình huống xã hội hoặc khi đối mặt với những thách thức. Nó khác với cowardice (sự hèn nhát) ở chỗ timidity chỉ đơn giản là thiếu tự tin, trong khi cowardice bao hàm sự sợ hãi và trốn tránh nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Timidity *in* a situation: Sự rụt rè trong một tình huống cụ thể. Timidity *about* something: Sự rụt rè về một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Timidity'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she overcomes her timidity, she will be able to express her ideas more confidently.
Nếu cô ấy vượt qua được sự rụt rè của mình, cô ấy sẽ có thể bày tỏ ý tưởng của mình một cách tự tin hơn.
Phủ định
If he doesn't act timidly, he will have better chances of success.
Nếu anh ấy không hành động rụt rè, anh ấy sẽ có cơ hội thành công tốt hơn.
Nghi vấn
Will she make new friends if she overcomes her timidity?
Liệu cô ấy có kết bạn mới nếu cô ấy vượt qua được sự rụt rè của mình không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her timidity prevented her from speaking in public.
Sự rụt rè của cô ấy đã ngăn cản cô ấy phát biểu trước công chúng.
Phủ định
Why wasn't he timid when facing such a dangerous situation?
Tại sao anh ấy không hề sợ hãi khi đối mặt với tình huống nguy hiểm như vậy?
Nghi vấn
Why did he act so timidly during the interview?
Tại sao anh ấy lại hành động rụt rè như vậy trong cuộc phỏng vấn?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her timidity was obvious during the presentation; she blushed several times.
Sự rụt rè của cô ấy rất rõ ràng trong suốt buổi thuyết trình; cô ấy đỏ mặt vài lần.
Phủ định
He didn't approach her timidly; he confidently asked her to dance.
Anh ấy đã không tiếp cận cô ấy một cách rụt rè; anh ấy tự tin mời cô ấy nhảy.
Nghi vấn
Did his timidity prevent him from speaking his mind at the meeting?
Sự rụt rè của anh ấy có ngăn cản anh ấy bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always acted timidly in social situations.
Cô ấy luôn hành động một cách rụt rè trong các tình huống xã hội.
Phủ định
He has not overcome his timidity despite years of therapy.
Anh ấy vẫn chưa vượt qua được sự rụt rè của mình mặc dù đã trải qua nhiều năm trị liệu.
Nghi vấn
Has her timidity prevented her from pursuing her dreams?
Sự rụt rè của cô ấy có ngăn cản cô ấy theo đuổi ước mơ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)