(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diffidence
C1

diffidence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu tự tin sự rụt rè sự e dè tính tự ti
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rụt rè hoặc thiếu tự tin.

Definition (English Meaning)

Shyness or lack of self-confidence.

Ví dụ Thực tế với 'Diffidence'

  • "Her diffidence prevented her from pursuing her dreams."

    "Sự thiếu tự tin đã ngăn cản cô ấy theo đuổi ước mơ của mình."

  • "Despite her talent, she spoke with a great deal of diffidence."

    "Mặc dù có tài năng, cô ấy đã nói với một sự thiếu tự tin lớn."

  • "His diffidence was often mistaken for arrogance."

    "Sự thiếu tự tin của anh ấy thường bị nhầm lẫn với sự kiêu ngạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diffidence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diffidence
  • Adjective: diffident
  • Adverb: diffidently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shyness(sự nhút nhát)
timidity(sự rụt rè)
bashfulness(sự e thẹn)
self-doubt(sự nghi ngờ bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

confidence(sự tự tin)
assurance(sự chắc chắn)
boldness(sự táo bạo)

Từ liên quan (Related Words)

insecurity(sự bất an)
low self-esteem(lòng tự trọng thấp)
self-consciousness(sự tự ý thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Diffidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diffidence thường biểu thị một sự thiếu tự tin sâu sắc, không chỉ là sự ngượng ngùng thoáng qua. Nó liên quan đến việc đánh giá thấp khả năng của bản thân và sợ bị đánh giá tiêu cực bởi người khác. Khác với 'shyness' (sự nhút nhát) chỉ đơn giản là ngại giao tiếp, 'diffidence' còn bao hàm sự hoài nghi về giá trị bản thân. So với 'modesty' (khiêm tốn), 'diffidence' mang sắc thái tiêu cực hơn, thể hiện sự thiếu tin tưởng vào năng lực của mình thay vì chỉ là không phô trương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Diffidence 'about' something: thể hiện sự thiếu tự tin về một khía cạnh cụ thể. Diffidence 'in' something: sự thiếu tự tin trong một lĩnh vực cụ thể hoặc khi làm một việc gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffidence'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is acting diffidently around his crush.
Anh ấy đang cư xử rụt rè xung quanh người mình thích.
Phủ định
She isn't being diffident in the meeting; she's sharing her ideas confidently.
Cô ấy không hề rụt rè trong cuộc họp; cô ấy đang tự tin chia sẻ ý tưởng của mình.
Nghi vấn
Are they feeling diffident about presenting their project?
Họ có đang cảm thấy rụt rè về việc trình bày dự án của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)