diffidence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rụt rè hoặc thiếu tự tin.
Definition (English Meaning)
Shyness or lack of self-confidence.
Ví dụ Thực tế với 'Diffidence'
-
"Her diffidence prevented her from pursuing her dreams."
"Sự thiếu tự tin đã ngăn cản cô ấy theo đuổi ước mơ của mình."
-
"Despite her talent, she spoke with a great deal of diffidence."
"Mặc dù có tài năng, cô ấy đã nói với một sự thiếu tự tin lớn."
-
"His diffidence was often mistaken for arrogance."
"Sự thiếu tự tin của anh ấy thường bị nhầm lẫn với sự kiêu ngạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diffidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diffidence
- Adjective: diffident
- Adverb: diffidently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diffidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diffidence thường biểu thị một sự thiếu tự tin sâu sắc, không chỉ là sự ngượng ngùng thoáng qua. Nó liên quan đến việc đánh giá thấp khả năng của bản thân và sợ bị đánh giá tiêu cực bởi người khác. Khác với 'shyness' (sự nhút nhát) chỉ đơn giản là ngại giao tiếp, 'diffidence' còn bao hàm sự hoài nghi về giá trị bản thân. So với 'modesty' (khiêm tốn), 'diffidence' mang sắc thái tiêu cực hơn, thể hiện sự thiếu tin tưởng vào năng lực của mình thay vì chỉ là không phô trương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Diffidence 'about' something: thể hiện sự thiếu tự tin về một khía cạnh cụ thể. Diffidence 'in' something: sự thiếu tự tin trong một lĩnh vực cụ thể hoặc khi làm một việc gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffidence'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is acting diffidently around his crush.
|
Anh ấy đang cư xử rụt rè xung quanh người mình thích. |
| Phủ định |
She isn't being diffident in the meeting; she's sharing her ideas confidently.
|
Cô ấy không hề rụt rè trong cuộc họp; cô ấy đang tự tin chia sẻ ý tưởng của mình. |
| Nghi vấn |
Are they feeling diffident about presenting their project?
|
Họ có đang cảm thấy rụt rè về việc trình bày dự án của họ không? |