tincture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tincture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc bao gồm chiết xuất từ thực vật hoặc động vật hòa tan trong cồn.
Definition (English Meaning)
A medicine consisting of an extract of a plant or animal material dissolved in alcohol.
Ví dụ Thực tế với 'Tincture'
-
"She used a tincture of arnica to soothe the bruise."
"Cô ấy đã sử dụng cồn thuốc arnica để làm dịu vết bầm tím."
-
"The doctor prescribed a tincture of valerian root to help her sleep."
"Bác sĩ kê đơn cồn thuốc rễ cây nữ lang để giúp cô ấy ngủ."
-
"The sunset tinctured the sky with hues of orange and red."
"Ánh hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và đỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tincture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tincture
- Verb: tincture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tincture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tincture thường được dùng để chỉ các loại thuốc thảo dược hoặc các chất chiết xuất được bảo quản trong cồn. Nó khác với infusion (nước hãm) hoặc decoction (nước sắc) ở chỗ dung môi sử dụng là cồn chứ không phải nước. Ngoài ra, trong hội họa, 'tincture' được dùng để chỉ màu sắc, đặc biệt trong huy hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường chỉ thành phần chính của tincture (ví dụ: tincture of iodine). Khi đi với 'in', nó chỉ dung môi mà thành phần được hòa tan (ví dụ: dissolved in alcohol).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tincture'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to tincture the herbal remedy before selling it.
|
Cô ấy sẽ ngâm chiết phương thuốc thảo dược trước khi bán nó. |
| Phủ định |
They are not going to use that old method to tincture the sample.
|
Họ sẽ không sử dụng phương pháp cũ đó để chiết mẫu. |
| Nghi vấn |
Are you going to prepare a tincture of valerian root for anxiety?
|
Bạn có định chuẩn bị cồn thuốc từ rễ cây nữ lang để trị lo âu không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The apothecary was tincturing herbs with alcohol to create a potent medicine.
|
Người dược sĩ đang ngâm thảo dược với cồn để tạo ra một loại thuốc mạnh. |
| Phủ định |
She wasn't tincturing the fabric with natural dyes; she was using synthetic colors instead.
|
Cô ấy không ngâm vải bằng thuốc nhuộm tự nhiên; thay vào đó, cô ấy đang sử dụng màu tổng hợp. |
| Nghi vấn |
Were they tincturing their skin with walnut juice to appear darker?
|
Họ có đang bôi nước ép quả óc chó lên da để trông sẫm màu hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The herbalist tinctures the roots with alcohol.
|
Người bào chế thảo dược ngâm rễ cây với cồn. |
| Phủ định |
She does not use tincture in her medicine.
|
Cô ấy không sử dụng cồn thuốc trong dược phẩm của mình. |
| Nghi vấn |
Does he tincture the mixture every day?
|
Anh ấy có ngâm hỗn hợp mỗi ngày không? |