(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tincture
C1

tincture

noun

Nghĩa tiếng Việt

cồn thuốc dung dịch thuốc sắc thái vệt màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tincture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc bao gồm chiết xuất từ thực vật hoặc động vật hòa tan trong cồn.

Definition (English Meaning)

A medicine consisting of an extract of a plant or animal material dissolved in alcohol.

Ví dụ Thực tế với 'Tincture'

  • "She used a tincture of arnica to soothe the bruise."

    "Cô ấy đã sử dụng cồn thuốc arnica để làm dịu vết bầm tím."

  • "The doctor prescribed a tincture of valerian root to help her sleep."

    "Bác sĩ kê đơn cồn thuốc rễ cây nữ lang để giúp cô ấy ngủ."

  • "The sunset tinctured the sky with hues of orange and red."

    "Ánh hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và đỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tincture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tincture
  • Verb: tincture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extract(chiết xuất)
infusion(nước hãm)
tinge(sắc thái, vệt màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

herb(thảo dược)
alcohol(cồn)
solvent(dung môi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược phẩm Y học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Tincture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tincture thường được dùng để chỉ các loại thuốc thảo dược hoặc các chất chiết xuất được bảo quản trong cồn. Nó khác với infusion (nước hãm) hoặc decoction (nước sắc) ở chỗ dung môi sử dụng là cồn chứ không phải nước. Ngoài ra, trong hội họa, 'tincture' được dùng để chỉ màu sắc, đặc biệt trong huy hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi đi với 'of', nó thường chỉ thành phần chính của tincture (ví dụ: tincture of iodine). Khi đi với 'in', nó chỉ dung môi mà thành phần được hòa tan (ví dụ: dissolved in alcohol).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tincture'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to tincture the herbal remedy before selling it.
Cô ấy sẽ ngâm chiết phương thuốc thảo dược trước khi bán nó.
Phủ định
They are not going to use that old method to tincture the sample.
Họ sẽ không sử dụng phương pháp cũ đó để chiết mẫu.
Nghi vấn
Are you going to prepare a tincture of valerian root for anxiety?
Bạn có định chuẩn bị cồn thuốc từ rễ cây nữ lang để trị lo âu không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The apothecary was tincturing herbs with alcohol to create a potent medicine.
Người dược sĩ đang ngâm thảo dược với cồn để tạo ra một loại thuốc mạnh.
Phủ định
She wasn't tincturing the fabric with natural dyes; she was using synthetic colors instead.
Cô ấy không ngâm vải bằng thuốc nhuộm tự nhiên; thay vào đó, cô ấy đang sử dụng màu tổng hợp.
Nghi vấn
Were they tincturing their skin with walnut juice to appear darker?
Họ có đang bôi nước ép quả óc chó lên da để trông sẫm màu hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The herbalist tinctures the roots with alcohol.
Người bào chế thảo dược ngâm rễ cây với cồn.
Phủ định
She does not use tincture in her medicine.
Cô ấy không sử dụng cồn thuốc trong dược phẩm của mình.
Nghi vấn
Does he tincture the mixture every day?
Anh ấy có ngâm hỗn hợp mỗi ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)