infusion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chiết xuất các hợp chất hóa học hoặc hương vị từ vật liệu thực vật trong một dung môi như nước, dầu hoặc rượu, bằng cách để vật liệu lơ lửng trong dung môi theo thời gian (một quá trình thường được gọi là ngâm).
Definition (English Meaning)
The process of extracting chemical compounds or flavors from plant material in a solvent such as water, oil, or alcohol, by allowing the material to remain suspended in the solvent over time (a process often called steeping).
Ví dụ Thực tế với 'Infusion'
-
"Green tea is made by the infusion of tea leaves in hot water."
"Trà xanh được làm bằng cách ngâm lá trà trong nước nóng."
-
"The tea is a refreshing infusion of herbs and spices."
"Trà là một sự pha trộn mới mẻ của các loại thảo mộc và gia vị."
-
"The infusion of new technology has revolutionized the industry."
"Việc đưa công nghệ mới vào đã cách mạng hóa ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infusion
- Verb: infuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infusion thường được sử dụng để chỉ quá trình pha trà, thảo dược hoặc các loại đồ uống khác bằng cách ngâm chúng trong nước nóng. Nó cũng có thể đề cập đến việc truyền dịch vào cơ thể trong y học. Sự khác biệt với 'decoction' là infusion thường dùng cho các bộ phận mềm của cây (lá, hoa), trong khi decoction dùng cho các bộ phận cứng hơn (rễ, vỏ cây).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
infusion of (something): Sự truyền/ngâm cái gì. Ví dụ: infusion of herbs. infusion with (something): Sự truyền/ngâm với cái gì. Ví dụ: infusion with caffeine. infusion into (something): Sự truyền vào cái gì (ví dụ, truyền vào máu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infusion'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the doctor had suggested an infusion of vitamins to boost her immune system.
|
Cô ấy nói rằng bác sĩ đã gợi ý truyền vitamin để tăng cường hệ miễn dịch của cô ấy. |
| Phủ định |
He said that they did not infuse the tea long enough, so it was weak.
|
Anh ấy nói rằng họ đã không ngâm trà đủ lâu, vì vậy nó rất nhạt. |
| Nghi vấn |
She asked if they had considered infusing the dessert with a hint of lavender.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã cân nhắc việc thêm một chút hương hoa oải hương vào món tráng miệng hay chưa. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor infused the patient with saline, didn't he?
|
Bác sĩ đã truyền nước muối cho bệnh nhân, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't infuse her tea with herbs, does she?
|
Cô ấy không ngâm trà của mình với thảo mộc, phải không? |
| Nghi vấn |
The infusion wasn't ready, was it?
|
Việc ngâm ủ vẫn chưa sẵn sàng, đúng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tea master has infused the blend with rare herbs for a unique flavor.
|
Bậc thầy trà đã ngâm loại trà này với các loại thảo mộc quý hiếm để tạo ra một hương vị độc đáo. |
| Phủ định |
She hasn't had an infusion of new ideas into her work lately.
|
Gần đây cô ấy không có sự đổi mới các ý tưởng mới vào công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Has the hospital used that new infusion technique on any patients?
|
Bệnh viện đã sử dụng kỹ thuật truyền dịch mới đó trên bệnh nhân nào chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The infusion of new ideas was as refreshing as a cool breeze.
|
Sự truyền tải những ý tưởng mới mẻ sảng khoái như một làn gió mát. |
| Phủ định |
This herbal tea does not infuse as strongly as the one I had yesterday; it's less flavorful than I expected.
|
Loại trà thảo dược này không ngấm mạnh như loại tôi uống hôm qua; nó ít hương vị hơn tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the infusion of lavender more calming than chamomile?
|
Sự truyền tải hương hoa oải hương có êm dịu hơn hoa cúc không? |