tinnitus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tinnitus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng ù tai, tiếng kêu lạ trong tai.
Definition (English Meaning)
A ringing or buzzing in the ears.
Ví dụ Thực tế với 'Tinnitus'
-
"He has been experiencing tinnitus for several weeks."
"Anh ấy đã bị ù tai trong vài tuần."
-
"Tinnitus can be a symptom of hearing loss or other medical conditions."
"Ù tai có thể là một triệu chứng của mất thính giác hoặc các tình trạng bệnh lý khác."
-
"The constant tinnitus was affecting his ability to concentrate."
"Chứng ù tai liên tục ảnh hưởng đến khả năng tập trung của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tinnitus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tinnitus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tinnitus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tinnitus là một triệu chứng, không phải là bệnh. Nó có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, như tiếp xúc với tiếng ồn lớn, tuổi tác, hoặc các vấn đề về mạch máu hoặc dây thần kinh. Nó được mô tả là tiếng kêu, tiếng chuông reo, tiếng vo ve, tiếng rít hoặc tiếng click trong tai, và chỉ người bệnh nghe thấy. Không nên nhầm lẫn với ảo thanh (auditory hallucination) do các bệnh tâm thần gây ra, vì tinnitus là một cảm giác có thật (dù chủ quan) từ tai trong hoặc các đường dẫn thần kinh thính giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để mô tả ai đó bị tinnitus: 'He suffers with tinnitus'. Sử dụng 'from' để chỉ nguyên nhân gây ra: 'Tinnitus from loud noise exposure.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tinnitus'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had tinnitus.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã bị ù tai. |
| Phủ định |
He said that he did not have tinnitus.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không bị ù tai. |
| Nghi vấn |
She asked if he had tinnitus.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có bị ù tai không. |