(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tinnitus
C1

tinnitus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ù tai tiếng kêu lạ trong tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tinnitus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng ù tai, tiếng kêu lạ trong tai.

Definition (English Meaning)

A ringing or buzzing in the ears.

Ví dụ Thực tế với 'Tinnitus'

  • "He has been experiencing tinnitus for several weeks."

    "Anh ấy đã bị ù tai trong vài tuần."

  • "Tinnitus can be a symptom of hearing loss or other medical conditions."

    "Ù tai có thể là một triệu chứng của mất thính giác hoặc các tình trạng bệnh lý khác."

  • "The constant tinnitus was affecting his ability to concentrate."

    "Chứng ù tai liên tục ảnh hưởng đến khả năng tập trung của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tinnitus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tinnitus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ringing in the ears(tiếng chuông reo trong tai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

audiology(thính học)
hearing loss(suy giảm thính lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tinnitus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tinnitus là một triệu chứng, không phải là bệnh. Nó có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, như tiếp xúc với tiếng ồn lớn, tuổi tác, hoặc các vấn đề về mạch máu hoặc dây thần kinh. Nó được mô tả là tiếng kêu, tiếng chuông reo, tiếng vo ve, tiếng rít hoặc tiếng click trong tai, và chỉ người bệnh nghe thấy. Không nên nhầm lẫn với ảo thanh (auditory hallucination) do các bệnh tâm thần gây ra, vì tinnitus là một cảm giác có thật (dù chủ quan) từ tai trong hoặc các đường dẫn thần kinh thính giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

Sử dụng 'with' để mô tả ai đó bị tinnitus: 'He suffers with tinnitus'. Sử dụng 'from' để chỉ nguyên nhân gây ra: 'Tinnitus from loud noise exposure.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tinnitus'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had tinnitus.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã bị ù tai.
Phủ định
He said that he did not have tinnitus.
Anh ấy nói rằng anh ấy không bị ù tai.
Nghi vấn
She asked if he had tinnitus.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có bị ù tai không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)