tiresome
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tiresome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác chán nản hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
Causing one to feel bored or annoyed.
Ví dụ Thực tế với 'Tiresome'
-
"I find his constant complaining very tiresome."
"Tôi thấy việc anh ta liên tục phàn nàn rất là khó chịu."
-
"It was a tiresome process, but we got there in the end."
"Đó là một quá trình mệt mỏi, nhưng cuối cùng chúng tôi cũng đã đạt được mục tiêu."
-
"That was a tiresome lecture."
"Đó là một bài giảng chán ngắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tiresome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tiresome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tiresome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tiresome' thường được dùng để mô tả những thứ lặp đi lặp lại, kéo dài hoặc đơn giản là gây phiền toái. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'boring' (nhàm chán) và có thể ám chỉ sự mệt mỏi về tinh thần hoặc cảm xúc do một điều gì đó gây ra. So với 'tedious', 'tiresome' có thể ám chỉ một hành động hoặc tình huống mà người nói không thích, trong khi 'tedious' thường chỉ tập trung vào sự chậm chạp, nhàm chán và đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tiresome'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is tiresome to constantly repeat myself.
|
Thật mệt mỏi khi phải liên tục lặp lại chính mình. |
| Phủ định |
I prefer not to undertake such a tiresome task.
|
Tôi thích không đảm nhận một nhiệm vụ mệt mỏi như vậy. |
| Nghi vấn |
Why do you want to listen to such a tiresome lecture?
|
Tại sao bạn lại muốn nghe một bài giảng mệt mỏi như vậy? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must find these tasks tiresome.
|
Anh ấy chắc hẳn thấy những nhiệm vụ này mệt mỏi. |
| Phủ định |
You shouldn't find the journey tiresome if you prepare well.
|
Bạn không nên thấy chuyến đi mệt mỏi nếu bạn chuẩn bị kỹ càng. |
| Nghi vấn |
Could she find the lecture tiresome if it's too long?
|
Liệu cô ấy có thấy bài giảng mệt mỏi nếu nó quá dài không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That was a tiresome journey.
|
Đó là một hành trình mệt mỏi. |
| Phủ định |
The lecture wasn't tiresome at all.
|
Bài giảng không hề mệt mỏi chút nào. |
| Nghi vấn |
Was the homework tiresome?
|
Bài tập về nhà có mệt mỏi không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the journey would be so tiresome, I would have taken a different route.
|
Nếu tôi biết chuyến đi sẽ mệt mỏi như vậy, tôi đã đi một con đường khác. |
| Phủ định |
If she hadn't found the lecture so tiresome, she might not have fallen asleep.
|
Nếu cô ấy không thấy bài giảng mệt mỏi đến vậy, có lẽ cô ấy đã không ngủ gật. |
| Nghi vấn |
Would you have completed the project if the tedious tasks hadn't been so tiresome?
|
Bạn có hoàn thành dự án không nếu những công việc tẻ nhạt không quá mệt mỏi? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The long meeting was tiresome.
|
Cuộc họp dài thật mệt mỏi. |
| Phủ định |
The journey wasn't tiresome for him because he slept the whole time.
|
Chuyến đi không mệt mỏi đối với anh ấy vì anh ấy ngủ suốt. |
| Nghi vấn |
Was the lecture tiresome?
|
Bài giảng có mệt mỏi không? |