(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ titular
C1

titular

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hữu danh vô thực trên danh nghĩa có danh hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Titular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có danh hiệu; được gọi như vậy; chỉ tồn tại trên danh nghĩa; hữu danh vô thực.

Definition (English Meaning)

Having the title; so named; existing in title only; nominal.

Ví dụ Thực tế với 'Titular'

  • "He is the titular head of the company, but his son runs the business."

    "Ông ấy là người đứng đầu công ty trên danh nghĩa, nhưng con trai ông ấy điều hành công việc kinh doanh."

  • "She was the titular leader of the rebellion, but others made the important decisions."

    "Cô ấy là người lãnh đạo cuộc nổi dậy trên danh nghĩa, nhưng những người khác đưa ra các quyết định quan trọng."

  • "The band's titular album was their most successful."

    "Album cùng tên của ban nhạc là album thành công nhất của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Titular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: titular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nominal(hữu danh vô thực)
official(chính thức (nhưng có thể không thực quyền))

Trái nghĩa (Antonyms)

actual(thực tế)
real(thật sự)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Titular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'titular' thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật chỉ giữ danh hiệu, chức vụ trên danh nghĩa, không có quyền lực hoặc trách nhiệm thực tế đi kèm. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa chức danh chính thức và vai trò thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Titular'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is the titular head of the department, but she handles the daily operations.
Anh ấy là người đứng đầu danh nghĩa của bộ phận, nhưng cô ấy điều hành các hoạt động hàng ngày.
Phủ định
The titular role wasn't hers, but she played it with such passion that many mistook her for the main star.
Vai trò danh nghĩa không phải của cô ấy, nhưng cô ấy đã diễn nó với một niềm đam mê đến nỗi nhiều người đã nhầm cô ấy với ngôi sao chính.
Nghi vấn
Is he the titular owner, or does someone else have the real control?
Anh ấy có phải là chủ sở hữu trên danh nghĩa không, hay ai đó khác mới thực sự kiểm soát?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had invested more time in rehearsals, he would be the titular character now.
Nếu anh ấy đã đầu tư nhiều thời gian hơn vào các buổi diễn tập, bây giờ anh ấy đã là nhân vật chính.
Phủ định
If she weren't so dedicated to the project, she wouldn't have become the titular head after all that hard work.
Nếu cô ấy không tận tâm với dự án như vậy, cô ấy đã không trở thành người đứng đầu trên danh nghĩa sau tất cả những nỗ lực đó.
Nghi vấn
If they had nominated him, would he be the titular leader of the opposition party today?
Nếu họ đã đề cử anh ấy, liệu anh ấy có phải là người lãnh đạo trên danh nghĩa của đảng đối lập ngày hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the titular character had been better developed, the audience would have understood his motivations.
Nếu nhân vật chính diện được phát triển tốt hơn, khán giả đã có thể hiểu được động cơ của anh ta.
Phủ định
If the titular leader had not failed to address the concerns, the rebellion would not have started.
Nếu nhà lãnh đạo trên danh nghĩa không giải quyết những lo ngại, cuộc nổi loạn đã không bắt đầu.
Nghi vấn
Would the movie have been successful if the titular song had been catchier?
Bộ phim có thành công không nếu bài hát chủ đề hấp dẫn hơn?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The titular head of the company is going to announce a new policy tomorrow.
Người đứng đầu trên danh nghĩa của công ty sẽ công bố một chính sách mới vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to make him the titular leader of the project; someone with more experience is needed.
Họ sẽ không làm anh ta trở thành người lãnh đạo trên danh nghĩa của dự án; cần một người có kinh nghiệm hơn.
Nghi vấn
Is she going to be the titular owner of the property, even though she's not paying for it?
Cô ấy có phải là chủ sở hữu trên danh nghĩa của bất động sản hay không, mặc dù cô ấy không trả tiền cho nó?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the movie was released, he had already become the titular character in the play.
Vào thời điểm bộ phim được phát hành, anh ấy đã trở thành nhân vật chính trong vở kịch.
Phủ định
She had not expected that the role would be titular until she read the script.
Cô ấy đã không mong đợi rằng vai diễn sẽ là vai chính cho đến khi cô ấy đọc kịch bản.
Nghi vấn
Had the company already chosen the titular head before the merger was finalized?
Công ty đã chọn người đứng đầu danh nghĩa trước khi việc sáp nhập được hoàn tất chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company president's titular role was largely symbolic after the acquisition.
Vai trò danh nghĩa của chủ tịch công ty phần lớn mang tính biểu tượng sau vụ mua lại.
Phủ định
The employees' titular leader wasn't truly in charge of the project's direction.
Người lãnh đạo trên danh nghĩa của các nhân viên không thực sự phụ trách hướng đi của dự án.
Nghi vấn
Is John's titular position really as influential as people believe?
Vị trí danh nghĩa của John có thực sự ảnh hưởng như mọi người tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)