(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nominal
C1

nominal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

danh nghĩa tượng trưng hình thức không đáng kể chỉ có tên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nominal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ tồn tại trên danh nghĩa; mang tính hình thức.

Definition (English Meaning)

Existing in name only; titular.

Ví dụ Thực tế với 'Nominal'

  • "The company charged a nominal fee for the service."

    "Công ty tính một khoản phí tượng trưng cho dịch vụ này."

  • "The nominal head of state has very little power."

    "Nguyên thủ quốc gia trên danh nghĩa có rất ít quyền lực."

  • "The nominal cost is very low, but there are hidden fees."

    "Chi phí trên danh nghĩa rất thấp, nhưng có những khoản phí ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nominal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nominal
  • Adverb: nominally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

actual(thực tế)
real(thật)
substantial(đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Nominal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'nominal' thường được dùng để chỉ một cái gì đó được gọi là như vậy nhưng không thực sự có đầy đủ các thuộc tính hoặc quyền hạn mà tên gọi đó ngụ ý. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tế và hình thức. Ví dụ, 'nominal leader' có thể là người giữ chức vụ lãnh đạo, nhưng quyền lực thực tế lại nằm trong tay người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng với 'in', thường để chỉ mức độ hoặc phạm vi rất nhỏ. Ví dụ: 'a nominal increase in price'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nominal'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was nominally successful, but it faced many challenges.
Dự án trên danh nghĩa là thành công, nhưng nó đã phải đối mặt với nhiều thách thức.
Phủ định
The company didn't nominally invest in renewable energy; its focus was on traditional sources.
Công ty không đầu tư trên danh nghĩa vào năng lượng tái tạo; trọng tâm của họ là vào các nguồn truyền thống.
Nghi vấn
Did he nominally agree with the plan, or did he have reservations?
Anh ấy có đồng ý trên danh nghĩa với kế hoạch không, hay anh ấy có những dè dặt?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To have a nominal role in the project is better than no role at all.
Có một vai trò nhỏ trong dự án vẫn tốt hơn là không có vai trò nào.
Phủ định
It's important not to nominally support the cause if you don't truly believe in it.
Điều quan trọng là không chỉ ủng hộ trên danh nghĩa nếu bạn không thực sự tin vào điều đó.
Nghi vấn
Why do companies tend to give a nominal raise instead of a substantial one?
Tại sao các công ty thường có xu hướng tăng lương tượng trưng thay vì tăng đáng kể?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is a nominal fee for the service; it is very small.
Đây là một khoản phí tượng trưng cho dịch vụ; nó rất nhỏ.
Phủ định
They said the price was nominal, but it isn't.
Họ nói giá chỉ là tượng trưng, nhưng không phải vậy.
Nghi vấn
Is that charge nominally different from the actual cost?
Khoản phí đó có khác biệt một cách tượng trưng so với chi phí thực tế không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had offered a nominal increase in salary, the employees would have been more motivated.
Nếu công ty đã đề nghị một sự tăng lương tượng trưng, các nhân viên đã có động lực hơn.
Phủ định
If the government had not made a nominal effort to address the issue, the public would not have felt ignored.
Nếu chính phủ đã không thực hiện một nỗ lực nhỏ để giải quyết vấn đề, công chúng đã không cảm thấy bị bỏ mặc.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if the changes had been nominally approved by the committee?
Dự án có thành công không nếu những thay đổi được ủy ban phê duyệt trên danh nghĩa?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, the cost will have been nominally covered by the initial budget.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, chi phí sẽ được bao trả một cách tượng trưng bằng ngân sách ban đầu.
Phủ định
By next year, the company won't have had nominal success in penetrating the international market.
Đến năm sau, công ty sẽ không đạt được thành công đáng kể nào trong việc thâm nhập thị trường quốc tế.
Nghi vấn
Will the changes to the system have been nominally implemented by the end of the week?
Liệu những thay đổi đối với hệ thống sẽ được triển khai trên danh nghĩa vào cuối tuần?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project had nominally been completed, but there were still many details to fix.
Dự án trên danh nghĩa đã hoàn thành, nhưng vẫn còn rất nhiều chi tiết cần phải sửa chữa.
Phủ định
The company had not nominally reduced its carbon footprint before the deadline.
Công ty đã không giảm lượng khí thải carbon trên danh nghĩa trước thời hạn.
Nghi vấn
Had the changes been nominally approved before they were implemented?
Những thay đổi đã được phê duyệt trên danh nghĩa trước khi chúng được thực hiện phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The increase in sales was nominal last year.
Sự tăng trưởng doanh số chỉ là trên danh nghĩa vào năm ngoái.
Phủ định
The company's profits weren't nominally affected by the new regulations.
Lợi nhuận của công ty không bị ảnh hưởng đáng kể bởi các quy định mới.
Nghi vấn
Did the price of the product increase nominally after the promotion?
Giá của sản phẩm có tăng nhẹ sau chương trình khuyến mãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)