(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ to the utmost
C1

to the utmost

Adverbial Phrase

Nghĩa tiếng Việt

đến mức tối đa đến tột cùng hết sức có thể đến cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'To the utmost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đến mức tối đa, đến tột cùng, hết sức có thể; đến mức độ cao nhất hoặc giới hạn có thể.

Definition (English Meaning)

To the greatest extent or degree; to the highest level or limit possible.

Ví dụ Thực tế với 'To the utmost'

  • "He tried to help her to the utmost of his ability."

    "Anh ấy đã cố gắng giúp cô ấy hết khả năng của mình."

  • "We must defend our country to the utmost."

    "Chúng ta phải bảo vệ đất nước đến cùng."

  • "She used her talents to the utmost."

    "Cô ấy đã sử dụng tài năng của mình một cách tối đa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'To the utmost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: phrase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

to the fullest(một cách đầy đủ nhất)
to the greatest extent(ở mức độ lớn nhất)
to the maximum(tới mức tối đa)

Trái nghĩa (Antonyms)

minimally(tối thiểu)
partially(một phần)

Từ liên quan (Related Words)

dedication(sự tận tâm)
commitment(sự cam kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'To the utmost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nỗ lực, sự quan tâm, hoặc khả năng đạt được một điều gì đó. Nó mang ý nghĩa trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp chính thức. 'To the utmost' nhấn mạnh sự toàn diện và đầy đủ trong hành động hoặc trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'To the utmost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)