to the greatest extent
Trạng ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'To the greatest extent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ cao nhất có thể; hết mức có thể; trong phạm vi lớn nhất có thể.
Definition (English Meaning)
As much as possible; to the highest degree possible.
Ví dụ Thực tế với 'To the greatest extent'
-
"We need to reduce carbon emissions to the greatest extent possible."
"Chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon ở mức cao nhất có thể."
-
"The company will cooperate to the greatest extent with the investigation."
"Công ty sẽ hợp tác ở mức cao nhất với cuộc điều tra."
-
"The law should protect citizens' rights to the greatest extent possible."
"Luật pháp nên bảo vệ quyền của công dân ở mức cao nhất có thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'To the greatest extent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'To the greatest extent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc quá trình được thực hiện ở mức tối đa hoặc giới hạn trên của khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'To the greatest extent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.