(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toggle
B2

toggle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển đổi bật/tắt công tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toggle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công tắc, thường là trên một thiết bị điện tử, có thể được di chuyển giữa hai hoặc nhiều vị trí để bật hoặc tắt một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A switch, typically one on an electronic device, that can be moved between two or more positions to turn something on or off.

Ví dụ Thực tế với 'Toggle'

  • "He flipped the toggle on the radio."

    "Anh ấy bật công tắc trên radio."

  • "The user can toggle the setting on or off."

    "Người dùng có thể bật hoặc tắt cài đặt."

  • "Pressing the button will toggle the visibility of the toolbar."

    "Nhấn nút sẽ chuyển đổi hiển thị của thanh công cụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toggle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toggle
  • Verb: toggle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

switch(công tắc)
flip(lật)
change(thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintain(duy trì)
fix(cố định)

Từ liên quan (Related Words)

button(nút)
checkbox(ô kiểm)
on/off(bật/tắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Toggle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ các công tắc vật lý nhỏ hoặc các điều khiển trên giao diện người dùng đồ họa (GUI) cho phép chuyển đổi giữa hai trạng thái (ví dụ: bật/tắt, có/không).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on off

Khi dùng với 'on' hoặc 'off', 'toggle on/off' chỉ hành động bật/tắt công tắc, hoặc kích hoạt/vô hiệu hóa một tính năng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toggle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)