typically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thông thường, điển hình, đặc trưng cho một người, vật hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
In a way that is normal for a particular person, thing, or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Typically'
-
"Typically, I have breakfast at 7 a.m."
"Thông thường, tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng."
-
"The weather in July is typically hot and sunny."
"Thời tiết vào tháng Bảy thường nóng và có nắng."
-
"A typically busy day for me involves several meetings."
"Một ngày bận rộn điển hình của tôi bao gồm một vài cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Typically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: typically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Typically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'typically' diễn tả điều gì đó xảy ra thường xuyên hoặc là một đặc điểm phổ biến của một người, vật hoặc tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng để đưa ra một nhận xét tổng quát hoặc mô tả một hành vi, sự kiện phổ biến. 'Typically' nhấn mạnh tính chất thường thấy, phổ biến chứ không phải là luôn luôn đúng hoặc duy nhất. So sánh với 'usually', 'generally', 'normally' để thấy sự tương đồng về nghĩa. 'Typically' có thể mang sắc thái mạnh hơn một chút so với 'usually', cho thấy một điều gì đó là 'điển hình' hơn là chỉ 'thường xuyên'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Typically'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced more, he would typically have won the game.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy thường đã thắng trận đấu. |
| Phủ định |
If she had not been so nervous, she would not typically have made that mistake.
|
Nếu cô ấy không quá lo lắng, cô ấy thường đã không mắc lỗi đó. |
| Nghi vấn |
Would they have typically arrived on time if the traffic had not been so bad?
|
Liệu họ thường có đến đúng giờ nếu giao thông không quá tệ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She typically arrives at work before 9 AM.
|
Cô ấy thường đến làm trước 9 giờ sáng. |
| Phủ định |
He doesn't typically eat meat.
|
Anh ấy thường không ăn thịt. |
| Nghi vấn |
Does it typically rain this much in July?
|
Tháng 7 thường có mưa nhiều như vậy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She typically arrives at work by 8 a.m.
|
Cô ấy thường đến làm việc trước 8 giờ sáng. |
| Phủ định |
He doesn't typically eat meat.
|
Anh ấy thường không ăn thịt. |
| Nghi vấn |
What typically happens after the meeting?
|
Điều gì thường xảy ra sau cuộc họp? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have typically arrived late to the meeting.
|
Họ thường đến muộn cuộc họp. |
| Phủ định |
She hasn't typically enjoyed horror movies.
|
Cô ấy thường không thích phim kinh dị. |
| Nghi vấn |
Has he typically finished his homework by now?
|
Có phải anh ấy thường hoàn thành bài tập về nhà vào lúc này không? |