(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ torpid
C1

torpid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

uể oải chậm chạp lờ đờ trì trệ ngủ đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torpid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Uể oải, chậm chạp, lờ đờ; ngủ đông.

Definition (English Meaning)

Inactive or sluggish; dormant.

Ví dụ Thực tế với 'Torpid'

  • "The snake became torpid in the cold weather."

    "Con rắn trở nên uể oải trong thời tiết lạnh giá."

  • "After a large meal, I feel completely torpid."

    "Sau một bữa ăn lớn, tôi cảm thấy hoàn toàn uể oải."

  • "The economy was torpid for many years."

    "Nền kinh tế trì trệ trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Torpid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: torpid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sluggish(uể oải, chậm chạp)
lethargic(lờ đờ, mệt mỏi)
dormant(ngủ đông, tiềm ẩn)
inactive(không hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

active(năng động)
vigorous(mạnh mẽ, hăng hái)
lively(sống động)

Từ liên quan (Related Words)

hibernation(sự ngủ đông)
inactivity(sự không hoạt động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Torpid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'torpid' thường được dùng để mô tả trạng thái thiếu năng lượng, trì trệ về thể chất hoặc tinh thần. Nó có thể ám chỉ sự lười biếng tạm thời hoặc một tình trạng ngủ đông sinh học. Khác với 'lethargic' có thể liên quan đến bệnh tật, 'torpid' thường chỉ sự giảm hoạt động tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Torpid'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a large meal, he felt torpid and unable to move.
Sau một bữa ăn lớn, anh ấy cảm thấy uể oải và không thể di chuyển.
Phủ định
She wasn't torpid despite the sweltering heat; she continued working diligently.
Cô ấy không hề uể oải mặc dù thời tiết nóng như thiêu đốt; cô ấy vẫn tiếp tục làm việc siêng năng.
Nghi vấn
Was the snake torpid from the cold, or was it merely resting?
Con rắn có phải bị tê cóng vì lạnh không, hay nó chỉ đang nghỉ ngơi?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bear is torpid during the winter.
Con gấu trở nên uể oải trong suốt mùa đông.
Phủ định
The students are not torpid after the coffee break.
Các sinh viên không còn uể oải sau giờ giải lao cà phê.
Nghi vấn
Is the cat torpid because of the heat?
Con mèo có uể oải vì nóng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time winter arrives, the bear will have become torpid.
Đến khi mùa đông đến, con gấu sẽ trở nên uể oải.
Phủ định
By the end of the meeting, the team won't have become torpid despite the lengthy discussion.
Đến cuối cuộc họp, nhóm sẽ không trở nên uể oải mặc dù cuộc thảo luận kéo dài.
Nghi vấn
Will the economy have become torpid before the government implements the new policies?
Liệu nền kinh tế có trở nên trì trệ trước khi chính phủ thực hiện các chính sách mới?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the economy weren't so torpid; things would be better for everyone.
Tôi ước gì nền kinh tế không trì trệ như vậy; mọi thứ sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
Phủ định
If only the cat weren't so torpid, it would actually play with the toy mouse.
Ước gì con mèo không lờ đờ như vậy, nó đã chơi với con chuột đồ chơi rồi.
Nghi vấn
If only the students weren't so torpid this morning, would they actually participate in the lesson?
Giá mà các em học sinh không uể oải thế này thì liệu các em có thực sự tham gia vào bài học không nhỉ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)