torpid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torpid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uể oải, chậm chạp, lờ đờ; ngủ đông.
Definition (English Meaning)
Inactive or sluggish; dormant.
Ví dụ Thực tế với 'Torpid'
-
"The snake became torpid in the cold weather."
"Con rắn trở nên uể oải trong thời tiết lạnh giá."
-
"After a large meal, I feel completely torpid."
"Sau một bữa ăn lớn, tôi cảm thấy hoàn toàn uể oải."
-
"The economy was torpid for many years."
"Nền kinh tế trì trệ trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Torpid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: torpid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Torpid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'torpid' thường được dùng để mô tả trạng thái thiếu năng lượng, trì trệ về thể chất hoặc tinh thần. Nó có thể ám chỉ sự lười biếng tạm thời hoặc một tình trạng ngủ đông sinh học. Khác với 'lethargic' có thể liên quan đến bệnh tật, 'torpid' thường chỉ sự giảm hoạt động tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Torpid'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a large meal, he felt torpid and unable to move.
|
Sau một bữa ăn lớn, anh ấy cảm thấy uể oải và không thể di chuyển. |
| Phủ định |
She wasn't torpid despite the sweltering heat; she continued working diligently.
|
Cô ấy không hề uể oải mặc dù thời tiết nóng như thiêu đốt; cô ấy vẫn tiếp tục làm việc siêng năng. |
| Nghi vấn |
Was the snake torpid from the cold, or was it merely resting?
|
Con rắn có phải bị tê cóng vì lạnh không, hay nó chỉ đang nghỉ ngơi? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bear is torpid during the winter.
|
Con gấu trở nên uể oải trong suốt mùa đông. |
| Phủ định |
The students are not torpid after the coffee break.
|
Các sinh viên không còn uể oải sau giờ giải lao cà phê. |
| Nghi vấn |
Is the cat torpid because of the heat?
|
Con mèo có uể oải vì nóng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time winter arrives, the bear will have become torpid.
|
Đến khi mùa đông đến, con gấu sẽ trở nên uể oải. |
| Phủ định |
By the end of the meeting, the team won't have become torpid despite the lengthy discussion.
|
Đến cuối cuộc họp, nhóm sẽ không trở nên uể oải mặc dù cuộc thảo luận kéo dài. |
| Nghi vấn |
Will the economy have become torpid before the government implements the new policies?
|
Liệu nền kinh tế có trở nên trì trệ trước khi chính phủ thực hiện các chính sách mới? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the economy weren't so torpid; things would be better for everyone.
|
Tôi ước gì nền kinh tế không trì trệ như vậy; mọi thứ sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người. |
| Phủ định |
If only the cat weren't so torpid, it would actually play with the toy mouse.
|
Ước gì con mèo không lờ đờ như vậy, nó đã chơi với con chuột đồ chơi rồi. |
| Nghi vấn |
If only the students weren't so torpid this morning, would they actually participate in the lesson?
|
Giá mà các em học sinh không uể oải thế này thì liệu các em có thực sự tham gia vào bài học không nhỉ? |