(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dormant
C1

dormant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngủ đông tiềm ẩn không hoạt động tạm ngưng hoạt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dormant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trạng thái ngủ đông, tiềm ẩn, không hoạt động, tạm ngưng hoạt động.

Definition (English Meaning)

Having normal physical functions suspended or slowed down for a period; in or as if in a deep sleep.

Ví dụ Thực tế với 'Dormant'

  • "The volcano has been dormant for centuries."

    "Ngọn núi lửa đã không hoạt động trong nhiều thế kỷ."

  • "During the winter, many plants remain dormant."

    "Trong suốt mùa đông, nhiều loài cây ở trạng thái ngủ đông."

  • "The virus can remain dormant in the body for years before causing symptoms."

    "Vi-rút có thể ở trạng thái tiềm ẩn trong cơ thể nhiều năm trước khi gây ra các triệu chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dormant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dormant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inactive(không hoạt động)
latent(tiềm ẩn)
sleeping(đang ngủ)
quiescent(yên lặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

active(hoạt động)
awake(tỉnh táo)

Từ liên quan (Related Words)

hibernation(sự ngủ đông)
volcano(núi lửa)
seed(hạt giống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Dormant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dormant' thường được dùng để mô tả trạng thái của thực vật, động vật, núi lửa, hoặc các quá trình, khả năng nào đó tạm thời không hoạt động nhưng có thể hoạt động trở lại. Khác với 'inactive' chỉ sự không hoạt động hoàn toàn, 'dormant' nhấn mạnh khả năng hoạt động trở lại trong tương lai. So với 'latent' thì 'dormant' mang tính chất tạm ngưng hoạt động rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Dùng 'in' khi nói về một thứ gì đó đang ở trong trạng thái ngủ đông (e.g., 'in a dormant state'). Dùng 'within' khi nói về khả năng tiềm ẩn bên trong một cái gì đó (e.g., 'dormant within').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dormant'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the volcano remained dormant for centuries was a well-known fact among the villagers.
Việc núi lửa vẫn còn ngủ yên trong nhiều thế kỷ là một sự thật nổi tiếng đối với dân làng.
Phủ định
Whether the seeds are dormant does not mean they will never sprout.
Việc hạt giống có đang ngủ đông không không có nghĩa là chúng sẽ không bao giờ nảy mầm.
Nghi vấn
Why the project remained dormant for so long is a mystery to everyone involved.
Tại sao dự án vẫn còn trì trệ trong một thời gian dài như vậy là một bí ẩn đối với tất cả những người liên quan.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volcano remained dormant for centuries.
Ngọn núi lửa vẫn ở trạng thái ngủ yên trong nhiều thế kỷ.
Phủ định
The seeds did not remain dormant during the unusually warm winter.
Những hạt giống đã không duy trì trạng thái ngủ yên trong suốt mùa đông ấm áp bất thường.
Nghi vấn
Did the company keep the project dormant until funding was secured?
Công ty có giữ dự án ở trạng thái tạm ngưng cho đến khi có được nguồn tài trợ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather gets warmer, the dormant volcano will erupt.
Nếu thời tiết ấm hơn, ngọn núi lửa đang ngủ yên sẽ phun trào.
Phủ định
If you don't water the plant, the dormant seeds won't sprout.
Nếu bạn không tưới nước cho cây, những hạt giống đang ngủ yên sẽ không nảy mầm.
Nghi vấn
Will the economy recover if the dormant projects are revived?
Liệu nền kinh tế có phục hồi nếu các dự án đang trì trệ được hồi sinh?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dormant volcano poses no immediate threat to the nearby villages.
Ngọn núi lửa đang ngủ yên không gây ra mối đe dọa trực tiếp nào cho các ngôi làng gần đó.
Phủ định
Hardly had the plant gone dormant than winter arrived, bringing freezing temperatures.
Cây vừa mới bắt đầu ngủ đông thì mùa đông đã đến, mang theo nhiệt độ đóng băng.
Nghi vấn
Should the seed remain dormant for an extended period, will it still germinate?
Nếu hạt giống vẫn ở trạng thái ngủ đông trong một khoảng thời gian dài, nó có còn nảy mầm được không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the volcano had been dormant for centuries.
Cô ấy nói rằng ngọn núi lửa đã ngủ yên hàng thế kỷ.
Phủ định
He told me that the seeds were not dormant.
Anh ấy nói với tôi rằng những hạt giống không ở trạng thái ngủ đông.
Nghi vấn
She asked if the plants were dormant during the winter.
Cô ấy hỏi liệu những cây này có ngủ đông trong suốt mùa đông hay không.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volcano has been remaining dormant for centuries.
Ngọn núi lửa đã ở trạng thái ngủ yên trong nhiều thế kỷ.
Phủ định
The research team hasn't been considering the dormant cells as a potential threat.
Đội nghiên cứu đã không xem xét các tế bào ngủ yên như một mối đe dọa tiềm tàng.
Nghi vấn
Has the company been keeping the project dormant due to lack of funding?
Công ty đã giữ dự án ở trạng thái tạm ngưng do thiếu vốn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)