(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ torsion
C1

torsion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xoắn sự vặn độ xoắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torsion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xoắn, sự vặn; trạng thái bị xoắn, đặc biệt là sự xoắn của một vật thể bằng cách tác dụng một mô-men xoắn.

Definition (English Meaning)

The act of twisting or the state of being twisted, especially the twisting of an object by applying a torque.

Ví dụ Thực tế với 'Torsion'

  • "The torsion in the bridge's cables was carefully monitored."

    "Sự xoắn trong các dây cáp của cây cầu đã được theo dõi cẩn thận."

  • "The high-speed motor induced significant torsion in the rotating shaft."

    "Động cơ tốc độ cao gây ra sự xoắn đáng kể trong trục quay."

  • "Torsion springs are designed to store mechanical energy when twisted."

    "Lò xo xoắn được thiết kế để lưu trữ năng lượng cơ học khi bị xoắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Torsion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: torsion
  • Adjective: torsional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

twist(sự xoắn, sự vặn)
wringing(sự vắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

straightening(sự làm thẳng)
untwisting(sự tháo xoắn)

Từ liên quan (Related Words)

torque(mô-men xoắn)
shear stress(ứng suất cắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Torsion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Torsion thường liên quan đến việc xoắn một vật thể, thường là do tác dụng của một lực. Nó khác với 'twist' ở chỗ 'twist' có thể đơn giản là một đường cong hoặc thay đổi hướng, trong khi 'torsion' nhấn mạnh lực tác động và sự biến dạng do xoắn gây ra. Trong toán học, nó liên quan đến độ cong của một đường cong trong không gian ba chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **torsion in:** thường dùng để chỉ sự xoắn trong một cấu trúc hoặc vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'the torsion in the drive shaft'. * **torsion of:** thường dùng để chỉ sự xoắn của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the torsion of the bar'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Torsion'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge used to be more resistant to torsional stress before the earthquake.
Cây cầu cũ từng có khả năng chống chịu ứng suất xoắn tốt hơn trước trận động đất.
Phủ định
The engineers didn't use to worry about torsion as much with the old design, but now it's a major concern.
Các kỹ sư đã không từng lo lắng về sự xoắn nhiều như với thiết kế cũ, nhưng bây giờ nó là một mối quan tâm lớn.
Nghi vấn
Did they use to test for torsion in the metal before it was used in construction?
Họ đã từng kiểm tra sự xoắn trong kim loại trước khi nó được sử dụng trong xây dựng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)