(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shear stress
C1

shear stress

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ứng suất cắt ứng suất trượt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shear stress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ứng suất cắt là ứng suất tiếp tuyến với bề mặt của một vật liệu; nó được gây ra bởi các lực tác dụng song song với bề mặt.

Definition (English Meaning)

Stress that is tangential to the surface of a material; it is caused by forces acting parallel to the surface.

Ví dụ Thực tế với 'Shear stress'

  • "High shear stress can cause materials to deform or fracture."

    "Ứng suất cắt cao có thể khiến vật liệu bị biến dạng hoặc gãy vỡ."

  • "The shear stress on the bolt was too high, causing it to fail."

    "Ứng suất cắt trên bu lông quá cao, khiến nó bị hỏng."

  • "Laminar flow exhibits shear stress between adjacent fluid layers."

    "Dòng chảy tầng thể hiện ứng suất cắt giữa các lớp chất lỏng liền kề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shear stress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shear stress (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Shear stress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ứng suất cắt phát sinh khi một lực tác dụng lên một vật thể theo hướng song song với một mặt cắt ngang của vật thể đó. Điều này khác với ứng suất kéo (tensile stress) và ứng suất nén (compressive stress), trong đó lực tác dụng vuông góc với mặt cắt ngang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

`Shear stress in a material` ám chỉ ứng suất cắt tồn tại bên trong vật liệu đó. `Shear stress on a surface` ám chỉ ứng suất cắt tác dụng lên bề mặt đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shear stress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)