totality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Totality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Toàn bộ, toàn thể; trạng thái hoàn chỉnh hoặc tổng thể.
Definition (English Meaning)
The whole of something; the state of being complete or total.
Ví dụ Thực tế với 'Totality'
-
"The totality of his experience made him the perfect candidate for the job."
"Toàn bộ kinh nghiệm của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành ứng cử viên hoàn hảo cho công việc."
-
"The artist aimed to capture the totality of human experience in his work."
"Người nghệ sĩ hướng đến việc nắm bắt toàn bộ trải nghiệm của con người trong tác phẩm của mình."
-
"The government needs to consider the totality of the economic situation."
"Chính phủ cần xem xét toàn bộ tình hình kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Totality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: totality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Totality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'totality' thường được dùng để chỉ sự toàn vẹn, không thiếu sót của một cái gì đó. Nó có thể ám chỉ cả về số lượng lẫn chất lượng. Sự khác biệt giữa 'totality' và các từ đồng nghĩa như 'entirety' hoặc 'whole' nằm ở sắc thái nhấn mạnh tính bao quát và không có phần nào bị bỏ sót. 'Entirety' có xu hướng nhấn mạnh tính liên tục và không bị chia cắt, trong khi 'whole' thường dùng để chỉ một thực thể duy nhất và hoàn chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Totality of' được dùng để chỉ tổng thể của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the totality of the evidence' (toàn bộ bằng chứng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Totality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.