entirety
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entirety'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái toàn bộ, hoàn chỉnh; toàn bộ phạm vi hoặc tổng số.
Definition (English Meaning)
The state of being whole or complete; the total extent or sum.
Ví dụ Thực tế với 'Entirety'
-
"The report was published in its entirety."
"Bản báo cáo đã được công bố toàn bộ."
-
"The company was sold in its entirety to a foreign investor."
"Toàn bộ công ty đã được bán cho một nhà đầu tư nước ngoài."
-
"I read the book in its entirety over the weekend."
"Tôi đã đọc toàn bộ cuốn sách vào cuối tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entirety'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: entirety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entirety'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entirety' thường được dùng để nhấn mạnh tính toàn vẹn, đầy đủ của một vật, một vấn đề, hoặc một khoảng thời gian nào đó. Nó trang trọng hơn các từ như 'whole' hay 'total'. Sự khác biệt nằm ở sắc thái biểu đạt tính bao quát và không thiếu sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', 'in its entirety' có nghĩa là 'toàn bộ, không thiếu một phần nào'. Nó nhấn mạnh rằng tất cả các phần hoặc khía cạnh đều được bao gồm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entirety'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the gallery displayed the artist's work in its entirety.
|
Ồ, phòng trưng bày trưng bày toàn bộ tác phẩm của nghệ sĩ. |
| Phủ định |
Well, not the entirety of the document was relevant to the case.
|
Chà, không phải toàn bộ tài liệu đều liên quan đến vụ án. |
| Nghi vấn |
Hey, did they consume the pizza in its entirety?
|
Này, họ đã ăn hết chiếc bánh pizza chưa? |