trade protection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade protection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành động và chính sách của chính phủ nhằm hạn chế hoặc kiềm chế thương mại quốc tế, thường được thực hiện với mục đích bảo vệ các doanh nghiệp và việc làm trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.
Definition (English Meaning)
Government actions and policies that restrict or restrain international trade, often done with the intent of protecting local businesses and jobs from foreign competition.
Ví dụ Thực tế với 'Trade protection'
-
"The government implemented trade protection measures to safeguard the domestic steel industry."
"Chính phủ đã thực hiện các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành công nghiệp thép trong nước."
-
"Trade protection can lead to higher prices for consumers."
"Bảo hộ thương mại có thể dẫn đến giá cả cao hơn cho người tiêu dùng."
-
"Many economists argue that trade protection ultimately harms the economy."
"Nhiều nhà kinh tế cho rằng bảo hộ thương mại cuối cùng gây tổn hại cho nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trade protection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade protection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trade protection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trade protection bao gồm nhiều biện pháp khác nhau như thuế quan (tariffs), hạn ngạch (quotas), trợ cấp (subsidies), và các rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers). Mục đích chính là làm cho hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn hoặc khó tiếp cận hơn, từ đó tạo lợi thế cho các nhà sản xuất trong nước. Tuy nhiên, trade protection có thể dẫn đến các hậu quả tiêu cực như giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng, làm chậm tăng trưởng kinh tế toàn cầu và gây ra các cuộc chiến thương mại giữa các quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Trade protection is used *against* foreign competition. Countries implement trade protection policies *from* external economic shocks.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade protection'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should implement trade protection to safeguard domestic industries.
|
Chính phủ nên thực hiện bảo hộ thương mại để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước. |
| Phủ định |
They must not rely solely on trade protection; innovation is also crucial.
|
Họ không được chỉ dựa vào bảo hộ thương mại; sự đổi mới cũng rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Could trade protection potentially lead to higher prices for consumers?
|
Liệu bảo hộ thương mại có khả năng dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu dùng không? |