(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traditional chinese medicine (tcm)
C1

traditional chinese medicine (tcm)

noun

Nghĩa tiếng Việt

y học cổ truyền Trung Quốc đông y
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional chinese medicine (tcm)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phạm vi rộng các thực hành y học chia sẻ các khái niệm chung đã được phát triển ở Trung Quốc và dựa trên truyền thống hơn 2.000 năm, bao gồm các hình thức khác nhau của y học thảo dược, châm cứu, xoa bóp (tui na), tập thể dục (khí công) và liệu pháp ăn kiêng.

Definition (English Meaning)

A broad range of medicine practices sharing common concepts which have been developed in China and are based on a tradition of more than 2,000 years, including various forms of herbal medicine, acupuncture, massage (tui na), exercise (qigong), and dietary therapy.

Ví dụ Thực tế với 'Traditional chinese medicine (tcm)'

  • "Traditional Chinese Medicine offers a holistic approach to health."

    "Y học cổ truyền Trung Quốc cung cấp một cách tiếp cận toàn diện về sức khỏe."

  • "Many people are turning to Traditional Chinese Medicine to treat chronic pain."

    "Nhiều người đang chuyển sang y học cổ truyền Trung Quốc để điều trị đau mãn tính."

  • "TCM emphasizes the balance between yin and yang."

    "Y học cổ truyền Trung Quốc nhấn mạnh sự cân bằng giữa âm và dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional chinese medicine (tcm)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: traditional chinese medicine
  • Adjective: traditional, chinese
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chinese medicine(y học Trung Quốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

western medicine(y học phương Tây)

Từ liên quan (Related Words)

acupuncture(châm cứu)
herbal medicine(thuốc thảo dược)
qigong(khí công)
tui na(xoa bóp (tui na))
qi(khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Traditional chinese medicine (tcm)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Traditional Chinese Medicine (TCM) khác với y học phương Tây (Western medicine) ở cách tiếp cận bệnh tật và sức khỏe. TCM nhấn mạnh sự cân bằng của năng lượng 'qi' trong cơ thể và sử dụng các phương pháp tự nhiên để khôi phục sự cân bằng này. Trong khi đó, y học phương Tây thường tập trung vào việc điều trị các triệu chứng bằng thuốc hoặc phẫu thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* in TCM: được sử dụng để chỉ các nguyên tắc, lý thuyết hoặc thực hành cụ thể trong y học cổ truyền Trung Quốc. Ví dụ: 'The role of acupuncture in TCM'.
* for TCM: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của y học cổ truyền Trung Quốc. Ví dụ: 'TCM for pain relief'.
* with TCM: được sử dụng để chỉ sự kết hợp của y học cổ truyền Trung Quốc với các phương pháp điều trị khác. Ví dụ: 'Treatment with TCM and Western medicine'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional chinese medicine (tcm)'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Traditional Chinese medicine, with its emphasis on balance, has been practiced for centuries.
Y học cổ truyền Trung Quốc, với sự nhấn mạnh vào sự cân bằng, đã được thực hành trong nhiều thế kỷ.
Phủ định
Unlike conventional medicine, traditional Chinese medicine, focusing on holistic healing, doesn't always rely on immediate symptom relief.
Không giống như y học thông thường, y học cổ truyền Trung Quốc, tập trung vào chữa bệnh toàn diện, không phải lúc nào cũng dựa vào việc giảm triệu chứng ngay lập tức.
Nghi vấn
Practitioners of traditional Chinese medicine, seeking to restore harmony, do they utilize acupuncture, herbs, and dietary changes?
Các học viên của y học cổ truyền Trung Quốc, tìm cách khôi phục sự hài hòa, có sử dụng châm cứu, thảo dược và thay đổi chế độ ăn uống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)