qi
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qi'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, khí (còn gọi là chi hoặc ch'i) là một nguồn năng lượng sống quan trọng, cấu thành nên mọi thực thể sống.
Definition (English Meaning)
In traditional Chinese culture, qi (also chi or ch'i) is a vital force forming part of any living entity.
Ví dụ Thực tế với 'Qi'
-
"Practicing Tai Chi helps to balance the flow of qi in the body."
"Tập Thái Cực Quyền giúp cân bằng dòng chảy của khí trong cơ thể."
-
"Traditional Chinese Medicine emphasizes the importance of maintaining a healthy flow of qi."
"Y học cổ truyền Trung Quốc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì dòng chảy khí khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Qi'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: qi
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qi'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khí là một khái niệm trung tâm trong triết học và y học cổ truyền Trung Quốc, biểu thị năng lượng sống hoặc lực sống lưu thông trong cơ thể và vũ trụ. Nó không chỉ là năng lượng vật lý mà còn bao gồm cả các yếu tố tinh thần và cảm xúc. Khái niệm này rất quan trọng trong các môn như châm cứu, thái cực quyền và phong thủy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qi'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had more qi to practice Tai Chi effectively.
|
Tôi ước tôi có nhiều khí hơn để luyện tập Thái Cực Quyền hiệu quả. |
| Phủ định |
If only I didn't lack qi, I could complete this meditation session.
|
Ước gì tôi không thiếu khí, tôi có thể hoàn thành buổi thiền này. |
| Nghi vấn |
If only practicing more martial arts would increase my qi, would you join me?
|
Nếu chỉ cần luyện tập võ thuật nhiều hơn sẽ tăng khí, bạn có tham gia cùng tôi không? |