trajectory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trajectory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quỹ đạo; đường đi của một vật thể bay hoặc di chuyển dưới tác động của các lực nhất định.
Definition (English Meaning)
The path followed by a projectile flying or an object moving under the action of given forces.
Ví dụ Thực tế với 'Trajectory'
-
"The missile's trajectory was carefully calculated."
"Quỹ đạo của tên lửa đã được tính toán cẩn thận."
-
"The economy is on a positive trajectory."
"Nền kinh tế đang trên đà phát triển tích cực."
-
"The company is aiming for a steep growth trajectory."
"Công ty đang nhắm đến một quỹ đạo tăng trưởng mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trajectory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trajectory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trajectory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trajectory' thường được dùng để mô tả đường đi của các vật thể trong không gian, như tên lửa, viên đạn, hoặc hành tinh. Nó cũng có thể được sử dụng một cách trừu tượng để chỉ đường đi hoặc sự phát triển của một sự vật, hiện tượng nào đó theo thời gian. Khác với 'path' (đường đi) thông thường, 'trajectory' nhấn mạnh đến sự chuyển động và hướng đi, đặc biệt là dưới ảnh hưởng của các lực tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- on a trajectory': chỉ vị trí trên quỹ đạo. Ví dụ: The satellite is on a trajectory towards Earth. '- in a trajectory': nhấn mạnh sự di chuyển trong quỹ đạo. Ví dụ: The rocket is in a ballistic trajectory. '- trajectory of': của quỹ đạo. Ví dụ: The trajectory of the missile was carefully calculated.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trajectory'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The missile followed its trajectory as planned, although the wind slightly affected its course.
|
Tên lửa đi theo quỹ đạo đã định, mặc dù gió ảnh hưởng một chút đến đường đi của nó. |
| Phủ định |
Even though the initial calculations were precise, the ball's trajectory wasn't perfect due to unforeseen air resistance.
|
Mặc dù các tính toán ban đầu rất chính xác, quỹ đạo của quả bóng không hoàn hảo do sức cản của không khí không lường trước được. |
| Nghi vấn |
If the launch angle is adjusted, will the trajectory of the rocket be significantly altered?
|
Nếu góc phóng được điều chỉnh, quỹ đạo của tên lửa có bị thay đổi đáng kể không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the initial launch, the rocket's trajectory, a graceful arc against the blue sky, seemed perfect.
|
Sau lần phóng đầu tiên, quỹ đạo của tên lửa, một đường vòng cung duyên dáng trên nền trời xanh, dường như hoàn hảo. |
| Phủ định |
His career trajectory, despite initial setbacks, did not follow a predictable path, and he surprised everyone with his eventual success.
|
Quỹ đạo sự nghiệp của anh ấy, bất chấp những thất bại ban đầu, không đi theo một con đường có thể đoán trước, và anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên với thành công cuối cùng của mình. |
| Nghi vấn |
Considering the wind conditions, will the missile's trajectory, calculated with such precision, remain stable?
|
Xét đến điều kiện gió, liệu quỹ đạo của tên lửa, được tính toán với độ chính xác cao như vậy, có giữ được ổn định không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rocket had been launched at a steeper angle, its trajectory would be shorter now.
|
Nếu tên lửa được phóng ở một góc dốc hơn, quỹ đạo của nó bây giờ sẽ ngắn hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't miscalculated the initial velocity, the satellite's trajectory wouldn't be so erratic now.
|
Nếu cô ấy không tính toán sai vận tốc ban đầu, quỹ đạo của vệ tinh bây giờ sẽ không thất thường như vậy. |
| Nghi vấn |
If the pilot had reacted faster, would the plane's trajectory be different now?
|
Nếu phi công phản ứng nhanh hơn, quỹ đạo của máy bay bây giờ có khác không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The missile's trajectory was carefully calculated.
|
Quỹ đạo của tên lửa đã được tính toán cẩn thận. |
| Phủ định |
Never had the pilot seen such a complicated trajectory.
|
Chưa bao giờ phi công nhìn thấy một quỹ đạo phức tạp như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the experts accurately predict the trajectory of the storm?
|
Các chuyên gia có dự đoán chính xác quỹ đạo của cơn bão không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that the rocket's trajectory was precisely calculated.
|
Nhà khoa học nói rằng quỹ đạo của tên lửa đã được tính toán một cách chính xác. |
| Phủ định |
The analyst stated that the missile's trajectory did not indicate a target within the country.
|
Nhà phân tích nói rằng quỹ đạo của tên lửa không cho thấy mục tiêu nào trong nước. |
| Nghi vấn |
She asked if the satellite's trajectory had been affected by the solar flare.
|
Cô ấy hỏi liệu quỹ đạo của vệ tinh có bị ảnh hưởng bởi vụ nổ mặt trời hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ball's trajectory was perfect, landing right in the center of the hoop.
|
Quỹ đạo của quả bóng hoàn hảo, rơi ngay vào giữa vành rổ. |
| Phủ định |
The rocket's trajectory wasn't accurately calculated, causing it to miss its target.
|
Quỹ đạo của tên lửa không được tính toán chính xác, khiến nó trượt mục tiêu. |
| Nghi vấn |
What trajectory will the missile follow?
|
Tên lửa sẽ đi theo quỹ đạo nào? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rocket reaches space, scientists will have calculated its trajectory precisely.
|
Vào thời điểm tên lửa đạt đến không gian, các nhà khoa học sẽ đã tính toán quỹ đạo của nó một cách chính xác. |
| Phủ định |
The missile won't have followed the intended trajectory if the guidance system malfunctions.
|
Tên lửa sẽ không đi theo quỹ đạo dự định nếu hệ thống dẫn đường bị trục trặc. |
| Nghi vấn |
Will the satellite have maintained its trajectory after the solar flare?
|
Liệu vệ tinh có duy trì được quỹ đạo của nó sau vụ bùng phát năng lượng mặt trời? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists used to carefully observe the missile's trajectory before launching it.
|
Các nhà khoa học đã từng cẩn thận quan sát quỹ đạo của tên lửa trước khi phóng nó. |
| Phủ định |
They didn't use to calculate the trajectory so precisely in the past.
|
Trước đây họ không tính toán quỹ đạo chính xác như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to consider the wind's effect on the trajectory?
|
Họ đã từng xem xét ảnh hưởng của gió đến quỹ đạo chưa? |