(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transmissive
C1

transmissive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có khả năng truyền dẫn truyền dẫn được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmissive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc tính truyền dẫn một cái gì đó, chẳng hạn như ánh sáng, nhiệt hoặc bệnh tật.

Definition (English Meaning)

Having the property of transmitting something, such as light, heat, or disease.

Ví dụ Thực tế với 'Transmissive'

  • "This material is highly transmissive to infrared radiation."

    "Vật liệu này có khả năng truyền dẫn bức xạ hồng ngoại rất cao."

  • "The transmissive properties of the skin allow for the absorption of vitamin D."

    "Đặc tính truyền dẫn của da cho phép hấp thụ vitamin D."

  • "Some plastics are more transmissive to UV light than others."

    "Một số loại nhựa có khả năng truyền dẫn tia UV tốt hơn những loại khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transmissive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: transmissive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permeable(có thể thấm qua)
penetrable(có thể xuyên qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

transmission(sự truyền dẫn)
transmit(truyền dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Transmissive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transmissive' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc quá trình có khả năng cho phép năng lượng hoặc thông tin đi qua. Nó nhấn mạnh vào khả năng truyền dẫn chứ không phải là sự hấp thụ hay phản xạ. So sánh với 'transparent' (trong suốt) - chỉ khả năng cho ánh sáng đi qua một cách rõ ràng, 'transmissive' mang nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại sóng hoặc vật chất khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Transmissive to' chỉ rõ đối tượng hoặc loại năng lượng/thông tin mà vật liệu hoặc quá trình có khả năng truyền dẫn. Ví dụ: 'Glass is transmissive to light' (Kính có khả năng truyền dẫn ánh sáng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmissive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)