transmissive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmissive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc tính truyền dẫn một cái gì đó, chẳng hạn như ánh sáng, nhiệt hoặc bệnh tật.
Definition (English Meaning)
Having the property of transmitting something, such as light, heat, or disease.
Ví dụ Thực tế với 'Transmissive'
-
"This material is highly transmissive to infrared radiation."
"Vật liệu này có khả năng truyền dẫn bức xạ hồng ngoại rất cao."
-
"The transmissive properties of the skin allow for the absorption of vitamin D."
"Đặc tính truyền dẫn của da cho phép hấp thụ vitamin D."
-
"Some plastics are more transmissive to UV light than others."
"Một số loại nhựa có khả năng truyền dẫn tia UV tốt hơn những loại khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transmissive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transmissive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transmissive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transmissive' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc quá trình có khả năng cho phép năng lượng hoặc thông tin đi qua. Nó nhấn mạnh vào khả năng truyền dẫn chứ không phải là sự hấp thụ hay phản xạ. So sánh với 'transparent' (trong suốt) - chỉ khả năng cho ánh sáng đi qua một cách rõ ràng, 'transmissive' mang nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại sóng hoặc vật chất khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transmissive to' chỉ rõ đối tượng hoặc loại năng lượng/thông tin mà vật liệu hoặc quá trình có khả năng truyền dẫn. Ví dụ: 'Glass is transmissive to light' (Kính có khả năng truyền dẫn ánh sáng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmissive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.