transparent reporting
Tính từ (transparent) + Danh từ (reporting)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparent reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Transparent" chỉ sự minh bạch, trung thực và dễ hiểu. "Reporting" là hành động trình bày thông tin hoặc dữ liệu.
Definition (English Meaning)
"Transparent" refers to being open, honest, and easily understood. "Reporting" is the act of presenting information or data.
Ví dụ Thực tế với 'Transparent reporting'
-
"Transparent reporting is crucial for building trust with stakeholders."
"Báo cáo minh bạch là rất quan trọng để xây dựng lòng tin với các bên liên quan."
-
"The company committed to transparent reporting of its environmental impact."
"Công ty cam kết báo cáo minh bạch về tác động môi trường của mình."
-
"Investors are demanding more transparent reporting from public companies."
"Các nhà đầu tư đang yêu cầu báo cáo minh bạch hơn từ các công ty đại chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transparent reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transparent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transparent reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, quản trị và kế toán để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin một cách rõ ràng, dễ tiếp cận và không che giấu bất kỳ điều gì. Nó khác với 'opaque reporting' (báo cáo mờ ám) hoặc 'misleading reporting' (báo cáo sai lệch) ở chỗ nó nhấn mạnh tính trung thực và chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in transparent reporting: ví dụ, "significant increase in transparent reporting".
* on transparent reporting: tập trung vào chủ đề báo cáo, ví dụ: "a study on transparent reporting practices".
* of transparent reporting: thể hiện thuộc tính, ví dụ: "importance of transparent reporting".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparent reporting'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To ensure accountability, the company adopted a policy of transparent reporting, a decision praised by shareholders and employees alike.
|
Để đảm bảo trách nhiệm giải trình, công ty đã thông qua chính sách báo cáo minh bạch, một quyết định được cả cổ đông và nhân viên khen ngợi. |
| Phủ định |
Despite repeated requests, the government did not embrace transparent reporting, leading to public distrust and skepticism.
|
Mặc dù đã có nhiều yêu cầu lặp lại, chính phủ vẫn không áp dụng báo cáo minh bạch, dẫn đến sự ngờ vực và hoài nghi trong công chúng. |
| Nghi vấn |
Considering the benefits for stakeholders, should we not prioritize transparent reporting, a practice that fosters trust and ethical conduct?
|
Xem xét những lợi ích cho các bên liên quan, chúng ta có nên ưu tiên báo cáo minh bạch, một thông lệ thúc đẩy sự tin tưởng và đạo đức hay không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company adopted transparent reporting to build trust with its investors.
|
Công ty đã áp dụng báo cáo minh bạch để xây dựng lòng tin với các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
Without transparent reporting, it is difficult to assess the true financial health of the organization.
|
Nếu không có báo cáo minh bạch, rất khó để đánh giá sức khỏe tài chính thực sự của tổ chức. |
| Nghi vấn |
Why did the regulatory body demand transparent reporting from the banks?
|
Tại sao cơ quan quản lý yêu cầu các ngân hàng báo cáo minh bạch? |