corporate governance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate governance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống các quy tắc, thông lệ và quy trình mà một công ty được điều hành và kiểm soát. Quản trị doanh nghiệp về cơ bản liên quan đến việc cân bằng lợi ích của nhiều bên liên quan của một công ty, chẳng hạn như cổ đông, ban quản lý, khách hàng, nhà cung cấp, nhà tài chính, chính phủ và cộng đồng.
Definition (English Meaning)
The system of rules, practices, and processes by which a company is directed and controlled. Corporate governance essentially involves balancing the interests of a company's many stakeholders, such as shareholders, management, customers, suppliers, financiers, government and the community.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate governance'
-
"Effective corporate governance is essential for building investor confidence."
"Quản trị doanh nghiệp hiệu quả là điều cần thiết để xây dựng niềm tin của nhà đầu tư."
-
"The company's poor corporate governance led to its downfall."
"Quản trị doanh nghiệp kém cỏi của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."
-
"The new regulations aim to improve corporate governance standards."
"Các quy định mới nhằm mục đích cải thiện các tiêu chuẩn quản trị doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate governance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corporate governance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate governance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Corporate governance nhấn mạnh tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự công bằng trong việc điều hành một công ty. Nó khác với 'management' (quản lý), là hoạt động điều hành hàng ngày của công ty. Corporate governance tạo ra khung pháp lý và đạo đức cho management hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Improvements *in* corporate governance are needed.' (Cần cải thiện *trong* quản trị doanh nghiệp).
'The principles *of* corporate governance' (Các nguyên tắc *của* quản trị doanh nghiệp).
'Impact *on* corporate governance' (Tác động *lên* quản trị doanh nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate governance'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, whose corporate governance principles are clearly defined, attracts more investors.
|
Công ty, có các nguyên tắc quản trị doanh nghiệp được xác định rõ ràng, thu hút nhiều nhà đầu tư hơn. |
| Phủ định |
Effective corporate governance, which many companies strive for, is not always easy to achieve.
|
Quản trị doanh nghiệp hiệu quả, điều mà nhiều công ty hướng tới, không phải lúc nào cũng dễ đạt được. |
| Nghi vấn |
Is there a company where corporate governance is considered a key performance indicator, which directly influences executive bonuses?
|
Có công ty nào mà quản trị doanh nghiệp được coi là một chỉ số đánh giá hiệu quả chính, ảnh hưởng trực tiếp đến tiền thưởng của ban điều hành không? |