(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transplant
C1

transplant

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cấy ghép ghép tạng ghép mô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transplant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấy ghép (mô sống hoặc một cơ quan) từ một bộ phận của cơ thể sang bộ phận khác, hoặc từ người này sang người khác.

Definition (English Meaning)

To move (living tissue or an organ) from one part of the body to another, or from one person to another.

Ví dụ Thực tế với 'Transplant'

  • "Doctors successfully transplanted a new heart into the patient."

    "Các bác sĩ đã cấy ghép thành công một trái tim mới cho bệnh nhân."

  • "Organ transplants have saved many lives."

    "Cấy ghép nội tạng đã cứu sống rất nhiều người."

  • "The success rate for kidney transplants is quite high."

    "Tỷ lệ thành công cho các ca cấy ghép thận là khá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transplant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

donor(người hiến tặng)
recipient(người nhận (cấy ghép))
rejection(sự đào thải (cơ quan được cấy ghép))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Transplant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transplant' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học liên quan đến việc cấy ghép các cơ quan, mô hoặc tế bào. Nó mang ý nghĩa thay thế hoặc phục hồi chức năng của một bộ phận bị hỏng hoặc bị bệnh bằng một bộ phận khỏe mạnh từ một nguồn khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

'Transplant into' chỉ vị trí mới của bộ phận được cấy ghép. Ví dụ: 'The kidney was transplanted into the patient.' 'Transplant from' chỉ nguồn gốc của bộ phận được cấy ghép. Ví dụ: 'The organ was transplanted from a donor.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transplant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)