(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transporter
B2

transporter

noun

Nghĩa tiếng Việt

người vận chuyển phương tiện vận chuyển chất vận chuyển (sinh học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transporter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật vận chuyển cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that transports something.

Ví dụ Thực tế với 'Transporter'

  • "The truck is a heavy goods transporter."

    "Chiếc xe tải là một phương tiện vận chuyển hàng hóa nặng."

  • "The company uses transporters to deliver goods across the country."

    "Công ty sử dụng các phương tiện vận chuyển để giao hàng trên khắp cả nước."

  • "This membrane contains a glucose transporter."

    "Màng này chứa một chất vận chuyển glucose."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transporter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transporter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carrier(người/vật vận chuyển)
vehicle(phương tiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

transportation(sự vận chuyển)
membrane protein(protein màng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải Khoa học viễn tưởng Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Transporter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transporter' chỉ chung chung người hoặc vật thực hiện hành động vận chuyển. Trong giao thông vận tải, nó thường chỉ các phương tiện chuyên dụng. Trong khoa học viễn tưởng (đặc biệt là Star Trek), nó chỉ một thiết bị dịch chuyển tức thời con người hoặc vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'+of': 'transporter of goods' (người/vật vận chuyển hàng hóa). '+for': 'a transporter for hazardous materials' (phương tiện vận chuyển vật liệu nguy hiểm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transporter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)