(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treat impartially
C1

treat impartially

Verb + Adverb

Nghĩa tiếng Việt

đối xử công bằng đối xử không thiên vị đối xử vô tư xử lý công minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treat impartially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối xử với ai đó hoặc điều gì đó một cách công bằng và khách quan, không thiên vị hoặc thành kiến.

Definition (English Meaning)

To behave towards someone or something in a fair and unbiased way, without showing favouritism or prejudice.

Ví dụ Thực tế với 'Treat impartially'

  • "A good manager must treat all employees impartially."

    "Một người quản lý giỏi phải đối xử công bằng với tất cả nhân viên."

  • "The law requires that all citizens are treated impartially."

    "Luật pháp yêu cầu tất cả công dân phải được đối xử công bằng."

  • "The teacher tried to treat all students impartially, regardless of their background."

    "Giáo viên cố gắng đối xử công bằng với tất cả học sinh, bất kể hoàn cảnh của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treat impartially'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

treat fairly(đối xử công bằng)
treat equitably(đối xử bình đẳng)
deal justly(xử lý công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

treat unfairly(đối xử bất công)
treat with prejudice(đối xử với thành kiến)
favor(thiên vị)

Từ liên quan (Related Words)

justice(công lý)
fairness(sự công bằng)
equity(sự bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Treat impartially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự công bằng và không thiên vị trong hành động và thái độ. 'Treat' ở đây mang nghĩa đối xử, hành xử. 'Impartially' bổ nghĩa cho động từ 'treat', làm rõ cách thức đối xử là công bằng, không thiên vị. Khác với 'treat fairly' (đối xử công bằng) có thể chỉ sự công bằng nói chung, 'treat impartially' đặc biệt nhấn mạnh việc loại bỏ mọi thành kiến cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with towards

'Treat with impartiality' nhấn mạnh phẩm chất của sự đối xử. Ví dụ: 'The judge treated the case with impartiality.' ('Đối xử với vụ án một cách công bằng.') 'Treat towards impartiality' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ hành động hướng tới sự công bằng. (Ví dụ: 'He worked to treat all parties towards impartiality')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treat impartially'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)