treillage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treillage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khung lưới hoặc cấu trúc gồm các mảnh gỗ đan xen nhau, được sử dụng như một màn chắn hoặc làm giá đỡ cho cây leo.
Definition (English Meaning)
A lattice or framework of interwoven pieces of wood, used as a screen or as a support for climbing plants.
Ví dụ Thực tế với 'Treillage'
-
"The treillage provided a beautiful backdrop for the climbing roses."
"Khung lưới tạo nên một phông nền tuyệt đẹp cho những bông hồng leo."
-
"The garden was enclosed by a beautiful treillage."
"Khu vườn được bao quanh bởi một khung lưới tuyệt đẹp."
-
"He trained the ivy to grow up the treillage."
"Anh ấy uốn cây thường xuân leo lên khung lưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treillage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: treillage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treillage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'treillage' thường được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc cảnh quan và thiết kế vườn để mô tả một cấu trúc trang trí và chức năng. Nó có thể được sử dụng để tạo ra các khu vực riêng tư, che chắn tầm nhìn, hoặc đơn giản là để trang trí cho khu vườn. Treillage thường được làm từ gỗ, nhưng cũng có thể được làm từ kim loại hoặc các vật liệu khác. Nó khác với 'pergola' ở chỗ pergola thường là một cấu trúc lớn hơn, độc lập, trong khi treillage có thể được gắn vào tường hoặc các cấu trúc khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'treillage of wood/metal': Khung lưới làm bằng gỗ/kim loại.
- 'treillage on a wall': Khung lưới trên tường.
- 'treillage against the house': Khung lưới dựa vào nhà.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treillage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.