(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interwoven
C1

interwoven

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đan xen hòa quyện liên kết chặt chẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interwoven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dệt, đan xen, hoặc liên kết chặt chẽ với nhau.

Definition (English Meaning)

Closely connected or intricately linked.

Ví dụ Thực tế với 'Interwoven'

  • "Their lives are interwoven with each other's."

    "Cuộc sống của họ đan xen vào nhau."

  • "The book has several interwoven themes."

    "Cuốn sách có nhiều chủ đề đan xen lẫn nhau."

  • "The histories of the two countries are closely interwoven."

    "Lịch sử của hai quốc gia đan xen chặt chẽ với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interwoven'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intertwined(đan xen, xoắn xuýt)
interlaced(bện, thắt nút)
connected(kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách biệt)
disconnected(mất kết nối)
unrelated(không liên quan)

Từ liên quan (Related Words)

texture(kết cấu)
fabric(vải)
narrative(tường thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Interwoven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interwoven' thường được dùng để mô tả những thứ không chỉ đơn thuần là kết hợp mà còn hòa quyện vào nhau một cách phức tạp và khó tách rời. Nó nhấn mạnh sự liên kết sâu sắc và sự phụ thuộc lẫn nhau. So với 'connected', 'interwoven' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự hòa nhập và ảnh hưởng lẫn nhau. Ví dụ, 'connected' có thể chỉ đơn giản là hai thứ được nối với nhau, trong khi 'interwoven' gợi ý rằng chúng tạo thành một thể thống nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Interwoven with' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được đan xen hoặc liên kết chặt chẽ với một yếu tố khác. Nó cho thấy sự kết hợp và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai yếu tố này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interwoven'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the stories of refugees are interwoven with the history of the country is undeniable.
Việc những câu chuyện của người tị nạn được đan xen với lịch sử của đất nước là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
It isn't true that the destinies of the two families are interwoven.
Không đúng sự thật rằng số phận của hai gia đình được đan xen.
Nghi vấn
Is it obvious that their lives are interwoven with ours?
Có hiển nhiên không rằng cuộc sống của họ được đan xen với cuộc sống của chúng ta?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a skilled weaver, I would create tapestries with stories interwoven into the fabric.
Nếu tôi là một thợ dệt lành nghề, tôi sẽ tạo ra những tấm thảm có những câu chuyện được dệt vào trong từng sợi vải.
Phủ định
If the author didn't interweave the plot lines so skillfully, the story wouldn't be as captivating.
Nếu tác giả không khéo léo lồng ghép các cốt truyện một cách tài tình, câu chuyện sẽ không hấp dẫn đến vậy.
Nghi vấn
Would the two families reconcile if their histories weren't so intricately interwoven?
Liệu hai gia đình có hòa giải nếu lịch sử của họ không đan xen phức tạp như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)