interwoven
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interwoven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dệt, đan xen, hoặc liên kết chặt chẽ với nhau.
Definition (English Meaning)
Closely connected or intricately linked.
Ví dụ Thực tế với 'Interwoven'
-
"Their lives are interwoven with each other's."
"Cuộc sống của họ đan xen vào nhau."
-
"The book has several interwoven themes."
"Cuốn sách có nhiều chủ đề đan xen lẫn nhau."
-
"The histories of the two countries are closely interwoven."
"Lịch sử của hai quốc gia đan xen chặt chẽ với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interwoven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: interweave
- Adjective: interwoven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interwoven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interwoven' thường được dùng để mô tả những thứ không chỉ đơn thuần là kết hợp mà còn hòa quyện vào nhau một cách phức tạp và khó tách rời. Nó nhấn mạnh sự liên kết sâu sắc và sự phụ thuộc lẫn nhau. So với 'connected', 'interwoven' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự hòa nhập và ảnh hưởng lẫn nhau. Ví dụ, 'connected' có thể chỉ đơn giản là hai thứ được nối với nhau, trong khi 'interwoven' gợi ý rằng chúng tạo thành một thể thống nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interwoven with' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được đan xen hoặc liên kết chặt chẽ với một yếu tố khác. Nó cho thấy sự kết hợp và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai yếu tố này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interwoven'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the stories of refugees are interwoven with the history of the country is undeniable.
|
Việc những câu chuyện của người tị nạn được đan xen với lịch sử của đất nước là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It isn't true that the destinies of the two families are interwoven.
|
Không đúng sự thật rằng số phận của hai gia đình được đan xen. |
| Nghi vấn |
Is it obvious that their lives are interwoven with ours?
|
Có hiển nhiên không rằng cuộc sống của họ được đan xen với cuộc sống của chúng ta? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a skilled weaver, I would create tapestries with stories interwoven into the fabric.
|
Nếu tôi là một thợ dệt lành nghề, tôi sẽ tạo ra những tấm thảm có những câu chuyện được dệt vào trong từng sợi vải. |
| Phủ định |
If the author didn't interweave the plot lines so skillfully, the story wouldn't be as captivating.
|
Nếu tác giả không khéo léo lồng ghép các cốt truyện một cách tài tình, câu chuyện sẽ không hấp dẫn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the two families reconcile if their histories weren't so intricately interwoven?
|
Liệu hai gia đình có hòa giải nếu lịch sử của họ không đan xen phức tạp như vậy không? |