(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triangulation
C1

triangulation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phép tam giác phương pháp tam giác sự tam giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triangulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động, quá trình hoặc phương pháp xác định vị trí của một điểm bằng cách đo các góc đến điểm đó từ các điểm đã biết ở hai đầu của một đường cơ sở cố định.

Definition (English Meaning)

The act, process, or method of determining the position of a point by measuring angles to it from known points at either end of a fixed baseline.

Ví dụ Thực tế với 'Triangulation'

  • "Surveyors used triangulation to map the coastline accurately."

    "Các nhà khảo sát đã sử dụng phép tam giác để lập bản đồ đường bờ biển một cách chính xác."

  • "The ship used triangulation to determine its exact location at sea."

    "Con tàu đã sử dụng phép tam giác để xác định vị trí chính xác của nó trên biển."

  • "The study employed methodological triangulation to enhance the credibility of its results."

    "Nghiên cứu đã sử dụng phép tam giác phương pháp luận để nâng cao độ tin cậy của kết quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triangulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: triangulation
  • Verb: triangulate
  • Adjective: triangulated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

surveying(khảo sát)
navigation(định vị)
qualitative research(nghiên cứu định tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa ngành (Toán học Trắc địa Điều hướng Khoa học xã hội Nghiên cứu)

Ghi chú Cách dùng 'Triangulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và trắc địa, 'triangulation' dùng để chỉ việc xác định vị trí bằng cách đo góc tới các điểm đã biết. Trong nghiên cứu xã hội, nó đề cập đến việc sử dụng nhiều nguồn dữ liệu để tăng độ tin cậy của kết quả. Sự khác biệt nằm ở việc liệu đối tượng đang được định vị trong không gian vật lý hay không gian khái niệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in of

by: sử dụng phương pháp tam giác để đạt được kết quả nào đó (e.g., research by triangulation). in: trong bối cảnh tam giác (e.g., challenges in triangulation). of: của quá trình tam giác (e.g., the accuracy of triangulation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triangulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)