(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triannually
C1

triannually

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

ba lần một năm cứ mỗi bốn tháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triannually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ba lần một năm; cứ mỗi bốn tháng.

Definition (English Meaning)

Three times a year; every four months.

Ví dụ Thực tế với 'Triannually'

  • "The interest is paid triannually."

    "Tiền lãi được trả ba lần một năm."

  • "The board meets triannually to discuss the budget."

    "Hội đồng quản trị họp ba lần một năm để thảo luận về ngân sách."

  • "We receive a triannual report on the progress of the project."

    "Chúng tôi nhận được báo cáo ba lần một năm về tiến độ của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triannually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: triannually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

three times a year(ba lần một năm)
every four months(cứ mỗi bốn tháng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

annually(hàng năm)
biannually(hai lần một năm / mỗi hai năm)
quarterly(hàng quý)
monthly(hàng tháng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Triannually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'triannually' chỉ tần suất xảy ra sự kiện ba lần trong một năm. Cần phân biệt với 'biannually' có thể mang nghĩa 'hai lần một năm' hoặc 'mỗi hai năm'. Để tránh nhầm lẫn, nên sử dụng các cụm từ rõ ràng hơn như 'three times a year' hoặc 'every four months'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triannually'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)