(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trigger point therapy
C1

trigger point therapy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp điểm kích hoạt trị liệu điểm kích hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trigger point therapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức trị liệu bằng tay liên quan đến việc áp dụng áp lực lên các điểm kích hoạt myofascial để giảm đau và rối loạn chức năng.

Definition (English Meaning)

A form of manual therapy that involves applying pressure to myofascial trigger points to relieve pain and dysfunction.

Ví dụ Thực tế với 'Trigger point therapy'

  • "Trigger point therapy can be effective for relieving chronic pain."

    "Liệu pháp điểm kích hoạt có thể có hiệu quả trong việc giảm đau mãn tính."

  • "She received trigger point therapy to alleviate her neck pain."

    "Cô ấy đã được điều trị bằng liệu pháp điểm kích hoạt để giảm đau cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trigger point therapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trigger point therapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

myofascial trigger point therapy(liệu pháp điểm kích hoạt myofascial)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dry needling(châm cứu khô)
myofascial release(giải phóng cân cơ)
massage therapy(liệu pháp xoa bóp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Trigger point therapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liệu pháp điểm kích hoạt (trigger point therapy) là một kỹ thuật được sử dụng để điều trị đau cơ xương khớp bằng cách giải phóng các điểm kích hoạt, thường là các nút thắt nhỏ trong cơ bắp. Nó khác với xoa bóp thông thường ở chỗ tập trung vào các điểm cụ thể gây đau, trong khi xoa bóp thường bao phủ một khu vực rộng hơn. Cần phân biệt với các liệu pháp khác như dry needling (châm cứu khô) hoặc myofascial release (giải phóng cân cơ) mặc dù có những điểm tương đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in on

‘for’ chỉ mục đích sử dụng (trigger point therapy for back pain), ‘in’ chỉ vai trò (trigger point therapy in pain management), ‘on’ chỉ đối tượng tác động (trigger point therapy on the shoulders).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trigger point therapy'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor explained trigger point therapy to the patient.
Bác sĩ đã giải thích liệu pháp điểm kích hoạt cho bệnh nhân.
Phủ định
Not only does trigger point therapy relieve pain, but it also improves range of motion.
Không chỉ liệu pháp điểm kích hoạt giảm đau, mà nó còn cải thiện phạm vi chuyển động.
Nghi vấn
Should you experience significant discomfort, consult a professional trained in trigger point therapy.
Nếu bạn cảm thấy khó chịu đáng kể, hãy tham khảo ý kiến của một chuyên gia được đào tạo về liệu pháp điểm kích hoạt.
(Vị trí vocab_tab4_inline)