(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dysfunction
C1

dysfunction

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn chức năng sự hoạt động không bình thường sự suy giảm chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysfunction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rối loạn chức năng; sự hoạt động không bình thường của một bộ phận hoặc hệ thống cơ thể; sự lệch lạc khỏi các chuẩn mực hành vi xã hội theo cách bị coi là không mong muốn.

Definition (English Meaning)

Impairment or abnormality in the function of a body part or system; deviation from the norms of social behavior in a way regarded as undesirable.

Ví dụ Thực tế với 'Dysfunction'

  • "The patient was diagnosed with a thyroid dysfunction."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng rối loạn chức năng tuyến giáp."

  • "Family dysfunction can lead to emotional problems in children."

    "Sự rối loạn chức năng gia đình có thể dẫn đến các vấn đề về cảm xúc ở trẻ em."

  • "Erectile dysfunction is a common condition among older men."

    "Rối loạn cương dương là một tình trạng phổ biến ở nam giới lớn tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dysfunction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

function(chức năng, sự hoạt động)
normality(sự bình thường)
health(sức khỏe)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Dysfunction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dysfunction nhấn mạnh sự suy giảm hoặc rối loạn về chức năng, thường có ảnh hưởng tiêu cực. Nó khác với 'impairment', vốn chỉ sự suy yếu nói chung. 'Malfunction' thường được dùng để chỉ sự cố kỹ thuật, trong khi 'dysfunction' có phạm vi sử dụng rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề về sinh học, tâm lý và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Dysfunction in' thường được sử dụng để chỉ rối loạn chức năng trong một lĩnh vực hoặc hệ thống cụ thể (ví dụ: dysfunction in the immune system). 'Dysfunction of' thường được sử dụng để chỉ rối loạn chức năng của một bộ phận cơ thể hoặc một tổ chức (ví dụ: dysfunction of the liver).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysfunction'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team had addressed the communication dysfunction earlier, they would be more productive now.
Nếu đội đã giải quyết tình trạng rối loạn giao tiếp sớm hơn, thì bây giờ họ đã làm việc hiệu quả hơn.
Phủ định
If she weren't experiencing such emotional dysfunction, she wouldn't have reacted so strongly to his criticism.
Nếu cô ấy không trải qua sự rối loạn cảm xúc như vậy, cô ấy đã không phản ứng mạnh mẽ như vậy với lời chỉ trích của anh ấy.
Nghi vấn
If the company had recognized the dysfunction in its management, would it be facing these financial difficulties today?
Nếu công ty đã nhận ra sự rối loạn trong quản lý, thì liệu nó có phải đối mặt với những khó khăn tài chính này ngày hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had addressed the systemic dysfunction earlier, they would have avoided bankruptcy.
Nếu công ty đã giải quyết tình trạng rối loạn hệ thống sớm hơn, họ đã tránh được phá sản.
Phủ định
If the team had not experienced such a dysfunctional dynamic, they might not have missed the deadline.
Nếu nhóm không trải qua một động lực rối loạn chức năng như vậy, họ có lẽ đã không bỏ lỡ thời hạn.
Nghi vấn
Would the patient have recovered more quickly if the organ dysfunction had been diagnosed sooner?
Bệnh nhân có hồi phục nhanh hơn không nếu rối loạn chức năng cơ quan được chẩn đoán sớm hơn?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been operating dysfunctionally for years before the new CEO arrived.
Công ty đã vận hành một cách rối loạn chức năng trong nhiều năm trước khi CEO mới đến.
Phủ định
He hadn't been acknowledging the dysfunction in their relationship, which eventually led to its demise.
Anh ấy đã không thừa nhận sự rối loạn chức năng trong mối quan hệ của họ, điều mà cuối cùng đã dẫn đến sự tan vỡ.
Nghi vấn
Had the government been ignoring the economic dysfunction before the crisis hit?
Chính phủ đã phớt lờ sự rối loạn chức năng kinh tế trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has experienced some dysfunction this quarter.
Đội đã trải qua một số rối loạn chức năng trong quý này.
Phủ định
The new software has not been dysfunctional since the last update.
Phần mềm mới không bị rối loạn chức năng kể từ bản cập nhật cuối cùng.
Nghi vấn
Has the company addressed the dysfunction in its management structure?
Công ty đã giải quyết sự rối loạn chức năng trong cơ cấu quản lý của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)