(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tropical cyclone
C1

tropical cyclone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bão xoáy nhiệt đới áp thấp nhiệt đới (khi bão còn yếu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tropical cyclone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống bão xoáy mạnh, đặc trưng bởi một trung tâm áp thấp, gió mạnh và sự sắp xếp xoắn ốc của các cơn giông bão tạo ra mưa lớn và/hoặc gió giật mạnh.

Definition (English Meaning)

A rapidly rotating storm system characterized by a low-pressure center, strong winds, and a spiral arrangement of thunderstorms that produce heavy rain and/or squalls.

Ví dụ Thực tế với 'Tropical cyclone'

  • "The tropical cyclone caused widespread flooding and damage along the coast."

    "Cơn bão xoáy nhiệt đới gây ra lũ lụt và thiệt hại trên diện rộng dọc theo bờ biển."

  • "The United Nations warned of a devastating tropical cyclone approaching the Philippines."

    "Liên Hợp Quốc đã cảnh báo về một cơn bão xoáy nhiệt đới tàn khốc đang tiến đến Philippines."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tropical cyclone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tropical cyclone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hurricane(bão (ở Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương))
typhoon(bão (ở Tây Bắc Thái Bình Dương))
cyclone(bão (nói chung))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

eye(mắt bão)
storm surge(nước dâng do bão)
low pressure(áp thấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Tropical cyclone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bản tin thời tiết, các báo cáo khoa học và các tài liệu liên quan đến khí tượng học. Nó là một thuật ngữ khoa học chính xác, không giống như các từ thông tục hơn như 'hurricane' (ở Bắc Mỹ) hoặc 'typhoon' (ở Tây Bắc Thái Bình Dương), mặc dù chúng đều chỉ cùng một hiện tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

in: được sử dụng để chỉ vị trí địa lý chung nơi cơn bão xảy ra (ví dụ: 'tropical cyclone in the Atlantic'). over: được sử dụng để chỉ khu vực mà cơn bão đang di chuyển qua (ví dụ: 'tropical cyclone over Florida').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tropical cyclone'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be monitoring the tropical cyclone's path closely tomorrow.
Các nhà khoa học sẽ theo dõi chặt chẽ đường đi của cơn bão nhiệt đới vào ngày mai.
Phủ định
The government won't be ignoring the potential threat of the tropical cyclone.
Chính phủ sẽ không bỏ qua mối đe dọa tiềm tàng của cơn bão nhiệt đới.
Nghi vấn
Will the tropical cyclone be making landfall near the coast this weekend?
Liệu cơn bão nhiệt đới có đổ bộ gần bờ biển vào cuối tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)