(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twosome
B1

twosome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cặp đôi nhóm hai người bộ đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twosome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm hai người.

Definition (English Meaning)

A group of two people.

Ví dụ Thực tế với 'Twosome'

  • "They went on vacation as a twosome."

    "Họ đi nghỉ mát như một cặp đôi."

  • "The restaurant was filled with twosomes on Valentine's Day."

    "Nhà hàng đầy những cặp đôi vào ngày Lễ tình nhân."

  • "A twosome in golf refers to two players playing together."

    "Một 'twosome' trong golf đề cập đến hai người chơi cùng nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twosome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pair(cặp đôi)
duo(bộ đôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

couple(cặp đôi)
double(gấp đôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Twosome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hai người có mối quan hệ thân thiết (ví dụ: một cặp đôi) hoặc hai người cùng tham gia một hoạt động nào đó. Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như thể thao, hẹn hò, hoặc công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as into

as a twosome: như một cặp đôi; into a twosome: biến thành một cặp đôi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twosome'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seeing a twosome enjoying a romantic dinner makes me happy.
Nhìn thấy một cặp đôi thưởng thức bữa tối lãng mạn khiến tôi hạnh phúc.
Phủ định
I don't appreciate seeing a twosome hogging a table for four.
Tôi không thích nhìn thấy một cặp đôi chiếm một bàn dành cho bốn người.
Nghi vấn
Do you mind seeing a twosome holding hands in public?
Bạn có phiền khi thấy một cặp đôi nắm tay nhau ở nơi công cộng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)