(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duo
B1

duo

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cặp đôi bộ đôi song tấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cặp người hoặc vật, đặc biệt là trong âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn.

Definition (English Meaning)

A pair of people or things, especially in music or performing arts.

Ví dụ Thực tế với 'Duo'

  • "The singing duo won the competition."

    "Cặp song ca đã thắng cuộc thi."

  • "They formed a successful comedy duo."

    "Họ đã thành lập một bộ đôi hài kịch thành công."

  • "This dish is a classic duo of flavors."

    "Món ăn này là một sự kết hợp hương vị cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: duo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pair(cặp)
twosome(bộ đôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Duo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một nhóm hai người biểu diễn cùng nhau (ví dụ: một ban nhạc, một cặp vũ công). Cũng có thể dùng để chỉ hai vật có liên quan chặt chẽ với nhau và hoạt động cùng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

in: dùng để chỉ vai trò của một người/vật trong một nhóm duo (ví dụ: 'She performs in a piano duo'). as: dùng để miêu tả bản chất của duo (ví dụ: 'They work as a comedy duo').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duo'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying a musical duo perform live is always a pleasure.
Thưởng thức một song tấu âm nhạc biểu diễn trực tiếp luôn là một niềm vui.
Phủ định
I don't mind seeing a dance duo perform, but I prefer soloists.
Tôi không ngại xem một cặp đôi khiêu vũ biểu diễn, nhưng tôi thích những người độc tấu hơn.
Nghi vấn
Is forming a duo the best way to start a band?
Thành lập một bộ đôi có phải là cách tốt nhất để bắt đầu một ban nhạc không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the duo practices hard, they will win the competition.
Nếu bộ đôi luyện tập chăm chỉ, họ sẽ thắng cuộc thi.
Phủ định
If the duo doesn't prepare well, they won't perform their best.
Nếu bộ đôi không chuẩn bị kỹ, họ sẽ không biểu diễn tốt nhất.
Nghi vấn
Will the duo succeed if they collaborate effectively?
Liệu bộ đôi có thành công nếu họ hợp tác hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)