(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tympanic membrane
C1

tympanic membrane

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màng nhĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tympanic membrane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp mô mỏng trong tai người, nhận các rung động âm thanh từ tai ngoài và truyền chúng đến các xương con của tai giữa; còn được gọi là màng nhĩ.

Definition (English Meaning)

A thin layer of tissue in the human ear that receives sound vibrations from the outer ear and transmits them to the ossicles of the middle ear; also called the eardrum.

Ví dụ Thực tế với 'Tympanic membrane'

  • "The doctor examined the tympanic membrane to check for any signs of infection."

    "Bác sĩ kiểm tra màng nhĩ để kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm trùng nào không."

  • "A perforated tympanic membrane can lead to hearing loss."

    "Màng nhĩ bị thủng có thể dẫn đến mất thính lực."

  • "The tympanic membrane vibrates in response to sound waves."

    "Màng nhĩ rung động để đáp ứng với sóng âm thanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tympanic membrane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tympanic membrane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eardrum(màng nhĩ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ossicles(xương con) cochlea(ốc tai)
auditory canal(ống tai ngoài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tympanic membrane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'tympanic membrane' được sử dụng chính thức và khoa học hơn so với 'eardrum', mặc dù cả hai đều chỉ cùng một cấu trúc. 'Eardrum' thường được dùng trong giao tiếp thông thường hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, ví dụ: 'rupture of the tympanic membrane' (vỡ màng nhĩ). 'in' được dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'inflammation in the tympanic membrane' (viêm màng nhĩ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tympanic membrane'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tympanic membrane vibrates when sound waves hit it, doesn't it?
Màng nhĩ rung khi sóng âm thanh tác động vào nó, đúng không?
Phủ định
The doctor didn't examine your tympanic membrane, did he?
Bác sĩ đã không kiểm tra màng nhĩ của bạn, phải không?
Nghi vấn
The tympanic membrane is healthy, isn't it?
Màng nhĩ khỏe mạnh, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)