(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ umami
C1

umami

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị ngọt thịt vị ngon ngọt vị umami vị đậm đà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Umami'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị ngon ngọt, đậm đà, là một trong năm vị cơ bản, cùng với ngọt, chua, đắng và mặn.

Definition (English Meaning)

A savory taste that is one of the five basic tastes, together with sweet, sour, bitter, and salty.

Ví dụ Thực tế với 'Umami'

  • "The dish had a rich umami flavor that made it incredibly satisfying."

    "Món ăn có một hương vị umami đậm đà khiến nó vô cùng thỏa mãn."

  • "Parmesan cheese is known for its strong umami."

    "Phô mai Parmesan nổi tiếng với vị umami đậm đà."

  • "Seaweed is a good source of umami."

    "Rong biển là một nguồn cung cấp umami tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Umami'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: umami
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

savory(thơm ngon, đậm đà)
delicious(ngon)

Trái nghĩa (Antonyms)

bland(nhạt nhẽo)

Từ liên quan (Related Words)

glutamate(glutamat)
MSG (monosodium glutamate)(mì chính (bột ngọt))
dashi(nước dùng dashi (Nhật Bản))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Umami'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Umami thường được mô tả là vị ngon ngọt, thịt, hoặc có vị nước dùng. Nó được tạo ra bởi glutamate, một axit amin tự nhiên, và các nucleotide inosinate và guanylate, thường có trong thịt, cá, rau và các sản phẩm lên men. Không giống như các vị khác, umami có thể kéo dài trên lưỡi và kích thích tiết nước bọt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

- 'Umami of': Dùng để chỉ vị umami đặc trưng của một món ăn hoặc nguyên liệu. Ví dụ: 'The umami of the miso soup was very strong.'
- 'Umami in': Dùng để chỉ sự hiện diện của vị umami trong một món ăn hoặc nguyên liệu. Ví dụ: 'There is a lot of umami in aged cheese.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Umami'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)