glutamate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glutamate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một muối hoặc este của axit glutamic; đặc biệt: ion glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh kích thích của hệ thần kinh động vật có xương sống.
Definition (English Meaning)
A salt or ester of glutamic acid; especially : the glutamate ion, an excitatory neurotransmitter of the vertebrate nervous system.
Ví dụ Thực tế với 'Glutamate'
-
"Glutamate is the most abundant excitatory neurotransmitter in the brain."
"Glutamate là chất dẫn truyền thần kinh kích thích dồi dào nhất trong não."
-
"Excessive glutamate activity can lead to excitotoxicity."
"Hoạt động glutamate quá mức có thể dẫn đến độc tính kích thích."
-
"Monosodium glutamate (MSG) is a flavor enhancer."
"Monosodium glutamate (MSG) là một chất tăng hương vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glutamate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glutamate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glutamate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glutamate là chất dẫn truyền thần kinh chính trong hệ thần kinh trung ương, đóng vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ. Sự mất cân bằng glutamate có thể liên quan đến nhiều bệnh thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Glutamate 'of' glutamic acid: chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo. Glutamate 'in' the brain: chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của glutamate.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glutamate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.