(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glutamate
C1

glutamate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

glutamat muối của axit glutamic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glutamate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một muối hoặc este của axit glutamic; đặc biệt: ion glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh kích thích của hệ thần kinh động vật có xương sống.

Definition (English Meaning)

A salt or ester of glutamic acid; especially : the glutamate ion, an excitatory neurotransmitter of the vertebrate nervous system.

Ví dụ Thực tế với 'Glutamate'

  • "Glutamate is the most abundant excitatory neurotransmitter in the brain."

    "Glutamate là chất dẫn truyền thần kinh kích thích dồi dào nhất trong não."

  • "Excessive glutamate activity can lead to excitotoxicity."

    "Hoạt động glutamate quá mức có thể dẫn đến độc tính kích thích."

  • "Monosodium glutamate (MSG) is a flavor enhancer."

    "Monosodium glutamate (MSG) là một chất tăng hương vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glutamate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glutamate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glutamic acid(axit glutamic)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

neurotransmitter(chất dẫn truyền thần kinh)
excitatory(kích thích)
NMDA receptor(thụ thể NMDA)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Glutamate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glutamate là chất dẫn truyền thần kinh chính trong hệ thần kinh trung ương, đóng vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ. Sự mất cân bằng glutamate có thể liên quan đến nhiều bệnh thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Glutamate 'of' glutamic acid: chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo. Glutamate 'in' the brain: chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của glutamate.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glutamate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)