(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unadapted
C1

unadapted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được điều chỉnh chưa thích nghi chưa được sửa đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadapted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được điều chỉnh hoặc sửa đổi để phù hợp với một mục đích hoặc tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

Not changed or modified to suit a particular purpose or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Unadapted'

  • "The tool was unadapted for the specific task, making it difficult to use."

    "Công cụ này chưa được điều chỉnh cho nhiệm vụ cụ thể, khiến nó trở nên khó sử dụng."

  • "The building was unadapted for wheelchair access."

    "Tòa nhà chưa được điều chỉnh để xe lăn có thể tiếp cận."

  • "The software was unadapted to the new operating system."

    "Phần mềm chưa được điều chỉnh cho hệ điều hành mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unadapted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unadapted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unmodified(chưa được sửa đổi)
unchanged(chưa thay đổi)
unadjusted(chưa được điều chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

adapted(đã được điều chỉnh)
modified(đã được sửa đổi)

Từ liên quan (Related Words)

incompatible(không tương thích)
unsuitable(không phù hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unadapted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unadapted' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự không phù hợp hoặc không có khả năng thích ứng. Nó có thể đề cập đến cả vật chất và phi vật chất. Khác với 'maladapted' (không thích nghi tốt, có thể gây hại), 'unadapted' chỉ đơn thuần là chưa được điều chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadapted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)