unadapted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadapted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được điều chỉnh hoặc sửa đổi để phù hợp với một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
Not changed or modified to suit a particular purpose or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Unadapted'
-
"The tool was unadapted for the specific task, making it difficult to use."
"Công cụ này chưa được điều chỉnh cho nhiệm vụ cụ thể, khiến nó trở nên khó sử dụng."
-
"The building was unadapted for wheelchair access."
"Tòa nhà chưa được điều chỉnh để xe lăn có thể tiếp cận."
-
"The software was unadapted to the new operating system."
"Phần mềm chưa được điều chỉnh cho hệ điều hành mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unadapted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unadapted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unadapted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unadapted' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự không phù hợp hoặc không có khả năng thích ứng. Nó có thể đề cập đến cả vật chất và phi vật chất. Khác với 'maladapted' (không thích nghi tốt, có thể gây hại), 'unadapted' chỉ đơn thuần là chưa được điều chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadapted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.