unaffiliated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaffiliated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chính thức liên kết hoặc kết nối với một tổ chức hoặc nhóm nào.
Definition (English Meaning)
Not officially attached to or connected with an organization or group.
Ví dụ Thực tế với 'Unaffiliated'
-
"He ran as an unaffiliated candidate in the election."
"Ông ấy tranh cử với tư cách là một ứng cử viên độc lập trong cuộc bầu cử."
-
"The study included both affiliated and unaffiliated researchers."
"Nghiên cứu bao gồm cả các nhà nghiên cứu liên kết và không liên kết."
-
"Many voters are now unaffiliated with any political party."
"Nhiều cử tri hiện không còn liên kết với bất kỳ đảng phái chính trị nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unaffiliated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unaffiliated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unaffiliated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unaffiliated' thường được sử dụng để chỉ những cá nhân, tổ chức hoặc thực thể không thuộc về một nhóm, đảng phái, hoặc tổ chức cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh sự độc lập và không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc cam kết của một tổ chức nào. So sánh với 'independent': 'independent' có thể chỉ đơn giản là không phụ thuộc, trong khi 'unaffiliated' đặc biệt nhấn mạnh việc không có mối liên hệ chính thức với một tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ rõ đối tượng hoặc tổ chức mà người hoặc vật không liên kết: 'unaffiliated with any political party'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaffiliated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.