(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonpartisan
C1

nonpartisan

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đảng phái phi đảng phái trung lập chính trị không thiên vị về chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonpartisan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thiên vị cho bất kỳ đảng phái chính trị cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

Not biased towards any particular political group.

Ví dụ Thực tế với 'Nonpartisan'

  • "The organization aims to provide nonpartisan information to voters."

    "Tổ chức này hướng đến việc cung cấp thông tin không thiên vị cho cử tri."

  • "The report was prepared by a nonpartisan research group."

    "Báo cáo được chuẩn bị bởi một nhóm nghiên cứu không thiên vị."

  • "We need a nonpartisan approach to solving this problem."

    "Chúng ta cần một cách tiếp cận không thiên vị để giải quyết vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonpartisan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonpartisan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impartial(vô tư, không thiên vị)
neutral(trung lập)
objective(khách quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Nonpartisan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonpartisan' nhấn mạnh tính khách quan và trung lập, không ủng hộ hay chống đối bất kỳ đảng phái nào. Nó thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, cá nhân, hoặc thông tin không bị ảnh hưởng bởi lợi ích đảng phái. Khác với 'bipartisan' (có sự ủng hộ của cả hai đảng chính), 'nonpartisan' vượt ra ngoài sự hợp tác giữa các đảng để đạt tới một vị thế hoàn toàn trung lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' thường được dùng để chỉ vai trò của một tổ chức/cá nhân (e.g., a nonpartisan role in government). 'on' có thể dùng để chỉ quan điểm (e.g., nonpartisan on the issue).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonpartisan'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee, known for its nonpartisan approach, quickly reached a consensus, and the new policy was implemented swiftly.
Ủy ban, nổi tiếng với cách tiếp cận không đảng phái, nhanh chóng đạt được sự đồng thuận, và chính sách mới đã được thực hiện một cách nhanh chóng.
Phủ định
Despite claims of neutrality, the organization's decisions, revealing a bias, were not entirely nonpartisan, and many questioned their motives.
Mặc dù có những tuyên bố về tính trung lập, nhưng các quyết định của tổ chức, cho thấy sự thiên vị, không hoàn toàn vô tư, và nhiều người đã đặt câu hỏi về động cơ của họ.
Nghi vấn
Given its history of collaboration, is the commission truly nonpartisan, or does it simply appear that way to avoid controversy?
Với lịch sử hợp tác của nó, liệu ủy ban có thực sự không đảng phái, hay nó chỉ đơn giản là xuất hiện như vậy để tránh tranh cãi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)