(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unaltered
C1

unaltered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thay đổi nguyên trạng giữ nguyên không sửa đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaltered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thay đổi hoặc sửa đổi dưới bất kỳ hình thức nào.

Definition (English Meaning)

Not changed or modified in any way.

Ví dụ Thực tế với 'Unaltered'

  • "The painting has remained unaltered for centuries."

    "Bức tranh đã không thay đổi trong nhiều thế kỷ."

  • "The software was released in its unaltered form."

    "Phần mềm được phát hành ở dạng nguyên bản của nó."

  • "The document remained unaltered despite several revisions of the plan."

    "Tài liệu vẫn không thay đổi mặc dù có nhiều lần sửa đổi kế hoạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unaltered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unaltered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unchanged(không thay đổi)
intact(nguyên vẹn)
untouched(không bị đụng chạm)
pristine(nguyên sơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

altered(thay đổi)
modified(sửa đổi)
changed(đã thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

preserved(được bảo tồn)
original(nguyên bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unaltered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The word "unaltered" implies that something remains in its original state, without any adjustments, modifications, or interventions. It suggests a preservation of the initial condition. Compare this to 'intact', which implies undamaged preservation, and 'untouched', which suggests a lack of physical or figurative contact. 'Unaltered' is broader, focusing on a lack of *change* itself.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaltered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)