unappointed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unappointed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được chính thức chọn hoặc chỉ định vào một vị trí hoặc vai trò nào đó.
Definition (English Meaning)
Not having been formally chosen or assigned to a position or role.
Ví dụ Thực tế với 'Unappointed'
-
"The unappointed committee members were eager to begin their work once the official appointments were made."
"Các thành viên ủy ban chưa được bổ nhiệm rất háo hức bắt đầu công việc của họ sau khi các bổ nhiệm chính thức được thực hiện."
-
"An unappointed official has no legal authority."
"Một quan chức chưa được bổ nhiệm không có thẩm quyền pháp lý."
-
"The unappointed successor was waiting for the board's decision."
"Người kế nhiệm chưa được bổ nhiệm đang chờ quyết định của hội đồng quản trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unappointed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unappointed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unappointed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unappointed' thường được dùng để chỉ tình trạng một người chưa được bổ nhiệm vào một chức vụ, thường là một chức vụ quan trọng hoặc có trách nhiệm. Nó mang nghĩa trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, pháp luật, hoặc quản trị. Khác với 'not appointed', 'unappointed' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu sự bổ nhiệm chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unappointed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.