(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unappointed
C1

unappointed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được bổ nhiệm chưa được chỉ định chưa có người đảm nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unappointed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được chính thức chọn hoặc chỉ định vào một vị trí hoặc vai trò nào đó.

Definition (English Meaning)

Not having been formally chosen or assigned to a position or role.

Ví dụ Thực tế với 'Unappointed'

  • "The unappointed committee members were eager to begin their work once the official appointments were made."

    "Các thành viên ủy ban chưa được bổ nhiệm rất háo hức bắt đầu công việc của họ sau khi các bổ nhiệm chính thức được thực hiện."

  • "An unappointed official has no legal authority."

    "Một quan chức chưa được bổ nhiệm không có thẩm quyền pháp lý."

  • "The unappointed successor was waiting for the board's decision."

    "Người kế nhiệm chưa được bổ nhiệm đang chờ quyết định của hội đồng quản trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unappointed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unappointed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unnamed(chưa được đặt tên)
undesignated(chưa được chỉ định)

Trái nghĩa (Antonyms)

appointed(đã được bổ nhiệm)
designated(đã được chỉ định)

Từ liên quan (Related Words)

nomination(sự đề cử)
election(cuộc bầu cử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Unappointed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unappointed' thường được dùng để chỉ tình trạng một người chưa được bổ nhiệm vào một chức vụ, thường là một chức vụ quan trọng hoặc có trách nhiệm. Nó mang nghĩa trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, pháp luật, hoặc quản trị. Khác với 'not appointed', 'unappointed' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu sự bổ nhiệm chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unappointed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)