(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unattainability
C2

unattainability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể đạt được sự bất khả thi trong việc đạt được tính chất không thể với tới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unattainability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất không thể đạt được; trạng thái không thể đạt được; sự bất khả thi trong việc đạt được hoặc giành được một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being unattainable; the impossibility of achieving or obtaining something.

Ví dụ Thực tế với 'Unattainability'

  • "The unattainability of absolute justice is a recurring theme in philosophical debates."

    "Tính không thể đạt được của công lý tuyệt đối là một chủ đề lặp đi lặp lại trong các cuộc tranh luận triết học."

  • "The artist explored the theme of unattainability of true love in her paintings."

    "Nghệ sĩ đã khám phá chủ đề về sự không thể đạt được tình yêu đích thực trong các bức tranh của mình."

  • "Many people find the unattainability of their dreams a source of frustration."

    "Nhiều người thấy sự không thể đạt được ước mơ của họ là một nguồn gây thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unattainability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unattainability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impossibility(sự bất khả thi)
inaccessibility(sự không thể tiếp cận)

Trái nghĩa (Antonyms)

attainability(tính có thể đạt được)
feasibility(tính khả thi)
possibility(khả năng có thể)

Từ liên quan (Related Words)

utopia(không tưởng)
perfectionism(chủ nghĩa hoàn hảo)
idealism(chủ nghĩa duy tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unattainability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unattainability' thường được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng, đề cập đến những mục tiêu, lý tưởng, hoặc tiêu chuẩn vượt quá khả năng hiện tại. Nó nhấn mạnh sự không thể đạt được, không chỉ là khó khăn mà là không thể về mặt bản chất. So với 'impossibility' (sự bất khả thi), 'unattainability' thường mang sắc thái về một mục tiêu hoặc điều gì đó mong muốn nhưng không thể có được, trong khi 'impossibility' có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Unattainability of’ thường được dùng để chỉ điều gì đó cụ thể không thể đạt được. Ví dụ: 'the unattainability of perfection'. 'Unattainability in' thường được dùng để chỉ sự không thể đạt được trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'unattainability in achieving world peace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unattainability'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people believe in the unattainability of a goal, they often don't even try to achieve it.
Nếu mọi người tin vào sự không thể đạt được của một mục tiêu, họ thường thậm chí không cố gắng đạt được nó.
Phủ định
When the unattainability of success is emphasized, motivation does not thrive.
Khi sự không thể đạt được thành công được nhấn mạnh, động lực không phát triển.
Nghi vấn
If a task seems to have a high level of unattainability, do people generally give up easily?
Nếu một nhiệm vụ dường như có mức độ không thể đạt được cao, mọi người có xu hướng bỏ cuộc dễ dàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)