(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impossibility
C2

impossibility

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không thể điều không thể tính bất khả thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impossibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc sự thật không thể xảy ra; điều không thể.

Definition (English Meaning)

The state or fact of being impossible.

Ví dụ Thực tế với 'Impossibility'

  • "The impossibility of finding a solution seemed insurmountable."

    "Sự không thể tìm ra một giải pháp dường như là không thể vượt qua."

  • "He argued the impossibility of the task."

    "Anh ấy tranh luận về sự không thể thực hiện của nhiệm vụ này."

  • "The sheer impossibility of the situation left her speechless."

    "Sự hoàn toàn không thể của tình huống khiến cô ấy không nói nên lời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impossibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impossibility
  • Adjective: impossible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impracticability(tính không thực tế)
hopelessness(sự vô vọng)
unattainability(tính không thể đạt được)

Trái nghĩa (Antonyms)

possibility(khả năng)
feasibility(tính khả thi)
likelihood(sự có khả năng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Impossibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Impossibility' nhấn mạnh vào sự không thể thực hiện hoặc đạt được một điều gì đó. Nó mang tính chất tuyệt đối hơn so với 'difficulty' (sự khó khăn) hoặc 'unlikelihood' (sự không chắc chắn). 'Impossibility' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Impossibility of' thường đi với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ hành động hoặc sự việc không thể. Ví dụ: 'the impossibility of predicting the future'. 'Impossibility for' thường đi với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người hoặc vật mà việc gì đó là không thể đối với họ. Ví dụ: 'the impossibility for humans to fly without assistance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impossibility'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To overcome the impossibility seemed like an insurmountable challenge.
Việc vượt qua điều không thể dường như là một thách thức không thể vượt qua.
Phủ định
It's important not to consider failure an impossibility before even trying.
Điều quan trọng là không coi thất bại là điều không thể trước khi thử.
Nghi vấn
Is it truly impossible to achieve our goals despite the obstacles?
Liệu có thực sự không thể đạt được mục tiêu của chúng ta bất chấp những trở ngại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)