unattractive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unattractive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dễ nhìn; không hấp dẫn hoặc xinh đẹp.
Definition (English Meaning)
Not pleasing to look at; not attractive or beautiful.
Ví dụ Thực tế với 'Unattractive'
-
"He found her behavior very unattractive."
"Anh ấy thấy hành vi của cô ấy rất khó chấp nhận."
-
"The building was rather unattractive."
"Tòa nhà đó khá là không bắt mắt."
-
"He thought she was unattractive."
"Anh ta nghĩ cô ấy không hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unattractive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unattractive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unattractive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unattractive' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hấp dẫn về mặt ngoại hình hoặc tính cách. Nó thường được sử dụng để mô tả một người, vật thể, địa điểm hoặc ý tưởng. Mức độ 'unattractive' có thể dao động từ không mấy hấp dẫn đến xấu xí hoặc khó chịu. Cần phân biệt với 'plain' (bình thường, không nổi bật) - 'plain' chỉ sự thiếu nổi bật chứ không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như 'unattractive'. So với 'ugly' (xấu xí), 'unattractive' nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unattractive'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His unattractive behavior: it made everyone uncomfortable.
|
Hành vi không hấp dẫn của anh ấy: nó khiến mọi người không thoải mái. |
| Phủ định |
The room wasn't unattractive: it just needed some decorations.
|
Căn phòng không hề không hấp dẫn: nó chỉ cần một vài đồ trang trí. |
| Nghi vấn |
Is her attitude unattractive: or is it just misunderstood?
|
Thái độ của cô ấy có phải là không hấp dẫn không: hay chỉ là bị hiểu lầm? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavior made him seem unattractive to others.
|
Hành vi của anh ấy khiến anh ấy trở nên kém hấp dẫn đối với người khác. |
| Phủ định |
She did not find the old house unattractive; she saw its potential.
|
Cô ấy không thấy ngôi nhà cũ kém hấp dẫn; cô ấy thấy tiềm năng của nó. |
| Nghi vấn |
Does he consider himself unattractive?
|
Anh ấy có tự cho mình là kém hấp dẫn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building is unattractive.
|
Tòa nhà cũ thì không hấp dẫn. |
| Phủ định |
Isn't that painting unattractive?
|
Bức tranh đó không phải là không hấp dẫn sao? |
| Nghi vấn |
Is the design unattractive?
|
Thiết kế có không hấp dẫn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was finding him unattractive while he was showing off his new car.
|
Cô ấy thấy anh ta không hấp dẫn trong khi anh ta đang khoe chiếc xe mới của mình. |
| Phủ định |
They weren't considering the house unattractive before they saw the overgrown garden.
|
Họ đã không coi ngôi nhà là không hấp dẫn trước khi họ nhìn thấy khu vườn mọc um tùm. |
| Nghi vấn |
Was he being unattractive on purpose to avoid going on the date?
|
Có phải anh ấy cố tình tỏ ra không hấp dẫn để tránh đi hẹn hò không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had found him unattractive before he started working out.
|
Cô ấy đã thấy anh ta không hấp dẫn trước khi anh ta bắt đầu tập thể dục. |
| Phủ định |
I had not considered the offer unattractive until they mentioned the long hours.
|
Tôi đã không coi lời đề nghị là không hấp dẫn cho đến khi họ đề cập đến thời gian làm việc dài. |
| Nghi vấn |
Had they thought the house was unattractive before the renovation?
|
Họ đã nghĩ ngôi nhà không hấp dẫn trước khi cải tạo phải không? |