(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unappealing
B2

unappealing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hấp dẫn không lôi cuốn khó ưa không bắt mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unappealing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hấp dẫn, không lôi cuốn, không dễ chịu.

Definition (English Meaning)

Not attractive or pleasant; not inviting.

Ví dụ Thực tế với 'Unappealing'

  • "The food looked unappealing, so I didn't try it."

    "Thức ăn trông không hấp dẫn nên tôi đã không thử."

  • "The old furniture made the room look unappealing."

    "Đồ nội thất cũ kỹ làm cho căn phòng trông không hấp dẫn."

  • "He found the idea of working overtime unappealing."

    "Anh ấy thấy ý tưởng làm thêm giờ không hấp dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unappealing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unappealing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

appealing(hấp dẫn)
attractive(thu hút)
inviting(lôi cuốn)

Từ liên quan (Related Words)

disgusting(kinh tởm)
bland(nhạt nhẽo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unappealing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unappealing' mang nghĩa tiêu cực, diễn tả sự thiếu hấp dẫn về mặt thị giác, khứu giác, vị giác, hoặc cảm xúc. Nó thường được dùng để mô tả những thứ mà người ta không muốn đến gần, sử dụng, hoặc trải nghiệm. So với 'ugly' (xấu xí), 'unappealing' nhẹ nhàng hơn và không nhất thiết chỉ về ngoại hình. So với 'disagreeable' (khó chịu), 'unappealing' tập trung hơn vào việc thiếu hấp dẫn về mặt thẩm mỹ hoặc cảm quan, trong khi 'disagreeable' có thể ám chỉ cả về tính cách hoặc hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà cái gì đó không hấp dẫn đối với. Ví dụ: 'This proposal is unappealing to many investors.' (Đề xuất này không hấp dẫn đối với nhiều nhà đầu tư.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unappealing'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the food wasn't so unappealing, I would eat it.
Nếu thức ăn không quá khó nuốt, tôi đã ăn nó rồi.
Phủ định
If the job interview didn't seem so unappealing, I wouldn't turn it down.
Nếu buổi phỏng vấn xin việc không có vẻ khó ưa như vậy, tôi sẽ không từ chối nó.
Nghi vấn
Would you buy that house if the neighborhood wasn't so unappealing?
Bạn có mua căn nhà đó không nếu khu phố không quá tẻ nhạt?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The job offer was considered unappealing by many candidates.
Lời mời làm việc đã bị nhiều ứng viên coi là không hấp dẫn.
Phủ định
The old house is not considered unappealing after it has been renovated.
Ngôi nhà cũ không còn bị coi là không hấp dẫn sau khi được cải tạo.
Nghi vấn
Was the suggestion considered unappealing by the committee?
Đề xuất có bị ủy ban coi là không hấp dẫn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)