unappealing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unappealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hấp dẫn, không lôi cuốn, không dễ chịu.
Definition (English Meaning)
Not attractive or pleasant; not inviting.
Ví dụ Thực tế với 'Unappealing'
-
"The food looked unappealing, so I didn't try it."
"Thức ăn trông không hấp dẫn nên tôi đã không thử."
-
"The old furniture made the room look unappealing."
"Đồ nội thất cũ kỹ làm cho căn phòng trông không hấp dẫn."
-
"He found the idea of working overtime unappealing."
"Anh ấy thấy ý tưởng làm thêm giờ không hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unappealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unappealing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unappealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unappealing' mang nghĩa tiêu cực, diễn tả sự thiếu hấp dẫn về mặt thị giác, khứu giác, vị giác, hoặc cảm xúc. Nó thường được dùng để mô tả những thứ mà người ta không muốn đến gần, sử dụng, hoặc trải nghiệm. So với 'ugly' (xấu xí), 'unappealing' nhẹ nhàng hơn và không nhất thiết chỉ về ngoại hình. So với 'disagreeable' (khó chịu), 'unappealing' tập trung hơn vào việc thiếu hấp dẫn về mặt thẩm mỹ hoặc cảm quan, trong khi 'disagreeable' có thể ám chỉ cả về tính cách hoặc hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà cái gì đó không hấp dẫn đối với. Ví dụ: 'This proposal is unappealing to many investors.' (Đề xuất này không hấp dẫn đối với nhiều nhà đầu tư.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unappealing'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the food wasn't so unappealing, I would eat it.
|
Nếu thức ăn không quá khó nuốt, tôi đã ăn nó rồi. |
| Phủ định |
If the job interview didn't seem so unappealing, I wouldn't turn it down.
|
Nếu buổi phỏng vấn xin việc không có vẻ khó ưa như vậy, tôi sẽ không từ chối nó. |
| Nghi vấn |
Would you buy that house if the neighborhood wasn't so unappealing?
|
Bạn có mua căn nhà đó không nếu khu phố không quá tẻ nhạt? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The job offer was considered unappealing by many candidates.
|
Lời mời làm việc đã bị nhiều ứng viên coi là không hấp dẫn. |
| Phủ định |
The old house is not considered unappealing after it has been renovated.
|
Ngôi nhà cũ không còn bị coi là không hấp dẫn sau khi được cải tạo. |
| Nghi vấn |
Was the suggestion considered unappealing by the committee?
|
Đề xuất có bị ủy ban coi là không hấp dẫn không? |